|
|
|
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) | | |
| | Thành lập: | 1992 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Luân Đôn | Sân nhà: | Wheatsheaf Park | Sức chứa: | 4,850 | Địa chỉ: | Chelsea Football Club,Stamford Bridge,Fulham Road,London,SW6 1HS | Website: | http://www.chelseafc.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
2 |
4 |
6 |
1 |
2 |
0 |
1 |
0 |
8 |
0 |
2 |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
91 |
185 |
198 |
38 |
253 |
259 |
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
230 |
97 |
72 |
57 |
56 |
80 |
117 |
103 |
212 |
44.92% |
18.95% |
14.06% |
11.13% |
10.94% |
15.63% |
22.85% |
20.12% |
41.41% |
Sân nhà |
123 |
45 |
31 |
25 |
27 |
42 |
47 |
45 |
117 |
49.00% |
17.93% |
12.35% |
9.96% |
10.76% |
16.73% |
18.73% |
17.93% |
46.61% |
Sân trung lập |
4 |
4 |
3 |
1 |
2 |
1 |
4 |
7 |
2 |
28.57% |
28.57% |
21.43% |
7.14% |
14.29% |
7.14% |
28.57% |
50.00% |
14.29% |
Sân khách |
103 |
48 |
38 |
31 |
27 |
37 |
66 |
51 |
93 |
41.70% |
19.43% |
15.38% |
12.55% |
10.93% |
14.98% |
26.72% |
20.65% |
37.65% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
116 |
6 |
109 |
22 |
2 |
32 |
10 |
6 |
8 |
50.22% |
2.60% |
47.19% |
39.29% |
3.57% |
57.14% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
Sân nhà |
60 |
2 |
64 |
8 |
0 |
9 |
5 |
4 |
5 |
47.62% |
1.59% |
50.79% |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
35.71% |
28.57% |
35.71% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
2 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
4 |
43 |
12 |
2 |
22 |
4 |
1 |
3 |
51.55% |
4.12% |
44.33% |
33.33% |
5.56% |
61.11% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Nữ Chelsea FC(Chelsea FC Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|