|
|
|
Yokohama F Marinos(Yokohama F. Marinos) | | |
| | Thành lập: | 1972 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Yokohama | Sân nhà: | Nissan Stadium | Sức chứa: | 72,327 | Địa chỉ: | Yokohama Marinos MM21 Training Center, 6-2, Minatomirai, Nishi-ku, Yokohama City, Kanagawa 220-0012 | Website: | http://www.f-marinos.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.49(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 3hòa(15.79%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
5 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
4 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
Yokohama F Marinos(Yokohama F. Marinos) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
259 |
499 |
290 |
26 |
556 |
518 |
Yokohama F Marinos(Yokohama F. Marinos) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
251 |
254 |
257 |
191 |
121 |
217 |
356 |
269 |
232 |
23.37% |
23.65% |
23.93% |
17.78% |
11.27% |
20.20% |
33.15% |
25.05% |
21.60% |
Sân nhà |
147 |
133 |
121 |
88 |
43 |
89 |
182 |
124 |
137 |
27.63% |
25.00% |
22.74% |
16.54% |
8.08% |
16.73% |
34.21% |
23.31% |
25.75% |
Sân trung lập |
13 |
11 |
17 |
12 |
6 |
12 |
21 |
13 |
13 |
22.03% |
18.64% |
28.81% |
20.34% |
10.17% |
20.34% |
35.59% |
22.03% |
22.03% |
Sân khách |
91 |
110 |
119 |
91 |
72 |
116 |
153 |
132 |
82 |
18.84% |
22.77% |
24.64% |
18.84% |
14.91% |
24.02% |
31.68% |
27.33% |
16.98% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Yokohama F Marinos(Yokohama F. Marinos) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
307 |
22 |
325 |
124 |
1 |
80 |
59 |
46 |
59 |
46.94% |
3.36% |
49.69% |
60.49% |
0.49% |
39.02% |
35.98% |
28.05% |
35.98% |
Sân nhà |
194 |
13 |
192 |
25 |
1 |
12 |
27 |
16 |
24 |
48.62% |
3.26% |
48.12% |
65.79% |
2.63% |
31.58% |
40.30% |
23.88% |
35.82% |
Sân trung lập |
13 |
4 |
18 |
8 |
0 |
5 |
3 |
3 |
2 |
37.14% |
11.43% |
51.43% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Sân khách |
100 |
5 |
115 |
91 |
0 |
63 |
29 |
27 |
33 |
45.45% |
2.27% |
52.27% |
59.09% |
0.00% |
40.91% |
32.58% |
30.34% |
37.08% |
|
|
|
|