|
|
|
CS Constantine | | |
| | Thành lập: | 1898-6-26 | Quốc tịch: | Algeria | Thành phố: | Constantine | Sân nhà: | Chahid Hamlaoui Stadium | Sức chứa: | 22,968 | Địa chỉ: | 55 avenue Douati Mostefa BP 525 Constantine |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 8hòa(40.00%), 2bại(10.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(37.50%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
8 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
4 |
2 |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
CS Constantine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
236 |
261 |
94 |
8 |
300 |
299 |
CS Constantine - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
94 |
148 |
186 |
109 |
62 |
193 |
217 |
119 |
70 |
15.69% |
24.71% |
31.05% |
18.20% |
10.35% |
32.22% |
36.23% |
19.87% |
11.69% |
Sân nhà |
70 |
100 |
90 |
23 |
10 |
59 |
111 |
73 |
50 |
23.89% |
34.13% |
30.72% |
7.85% |
3.41% |
20.14% |
37.88% |
24.91% |
17.06% |
Sân trung lập |
1 |
3 |
4 |
3 |
0 |
3 |
5 |
3 |
0 |
9.09% |
27.27% |
36.36% |
27.27% |
0.00% |
27.27% |
45.45% |
27.27% |
0.00% |
Sân khách |
23 |
45 |
92 |
83 |
52 |
131 |
101 |
43 |
20 |
7.80% |
15.25% |
31.19% |
28.14% |
17.63% |
44.41% |
34.24% |
14.58% |
6.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
CS Constantine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
97 |
7 |
89 |
80 |
3 |
75 |
12 |
11 |
12 |
50.26% |
3.63% |
46.11% |
50.63% |
1.90% |
47.47% |
34.29% |
31.43% |
34.29% |
Sân nhà |
86 |
6 |
77 |
4 |
0 |
2 |
5 |
5 |
2 |
50.89% |
3.55% |
45.56% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
41.67% |
41.67% |
16.67% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
1 |
4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
11 |
72 |
3 |
72 |
7 |
5 |
9 |
45.00% |
0.00% |
55.00% |
48.98% |
2.04% |
48.98% |
33.33% |
23.81% |
42.86% |
|
|
|
|