|
|
|
Fuenlabrada | | |
| | Thành lập: | 1975 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Fuenlabrada | Sân nhà: | Estadio Fernando Torres | Sức chứa: | 5,400 | Địa chỉ: | Calle de los Girasoles, 12, 28942 Fuenlabrada, Madrid, Spain | Website: | http://www.cffuenlabrada.es/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(73.68%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
7 |
10 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
6 |
15.00% |
35.00% |
50.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
Fuenlabrada - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
225 |
332 |
108 |
7 |
325 |
347 |
Fuenlabrada - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
89 |
149 |
215 |
120 |
99 |
220 |
245 |
141 |
66 |
13.24% |
22.17% |
31.99% |
17.86% |
14.73% |
32.74% |
36.46% |
20.98% |
9.82% |
Sân nhà |
56 |
86 |
114 |
51 |
21 |
92 |
121 |
72 |
43 |
17.07% |
26.22% |
34.76% |
15.55% |
6.40% |
28.05% |
36.89% |
21.95% |
13.11% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
3 |
3 |
0 |
1 |
14.29% |
14.29% |
14.29% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
42.86% |
0.00% |
14.29% |
Sân khách |
32 |
62 |
100 |
67 |
76 |
125 |
121 |
69 |
22 |
9.50% |
18.40% |
29.67% |
19.88% |
22.55% |
37.09% |
35.91% |
20.47% |
6.53% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fuenlabrada - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
98 |
6 |
121 |
80 |
3 |
76 |
25 |
30 |
23 |
43.56% |
2.67% |
53.78% |
50.31% |
1.89% |
47.80% |
32.05% |
38.46% |
29.49% |
Sân nhà |
75 |
5 |
90 |
18 |
1 |
10 |
13 |
12 |
8 |
44.12% |
2.94% |
52.94% |
62.07% |
3.45% |
34.48% |
39.39% |
36.36% |
24.24% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0 |
1 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
22 |
1 |
31 |
61 |
2 |
63 |
12 |
17 |
15 |
40.74% |
1.85% |
57.41% |
48.41% |
1.59% |
50.00% |
27.27% |
38.64% |
34.09% |
|
|
|
|