|
|
|
Lewes | | |
| | Thành lập: | 1885 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Lewes | Sân nhà: | The Dripping Pan | Sức chứa: | 3,000 | Địa chỉ: | Mountfield Rd, Lewes, East Sussex BN7 2XD | Website: | http://www.lewesfc.com |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
2 |
9 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
6 |
45.00% |
10.00% |
45.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Lewes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
151 |
345 |
246 |
16 |
355 |
403 |
Lewes - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
132 |
129 |
198 |
130 |
169 |
197 |
262 |
170 |
129 |
17.41% |
17.02% |
26.12% |
17.15% |
22.30% |
25.99% |
34.56% |
22.43% |
17.02% |
Sân nhà |
77 |
77 |
98 |
59 |
67 |
89 |
125 |
97 |
67 |
20.37% |
20.37% |
25.93% |
15.61% |
17.72% |
23.54% |
33.07% |
25.66% |
17.72% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
55 |
52 |
100 |
71 |
102 |
108 |
137 |
73 |
62 |
14.47% |
13.68% |
26.32% |
18.68% |
26.84% |
28.42% |
36.05% |
19.21% |
16.32% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lewes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
25 |
0 |
22 |
57 |
2 |
71 |
6 |
3 |
5 |
53.19% |
0.00% |
46.81% |
43.85% |
1.54% |
54.62% |
42.86% |
21.43% |
35.71% |
Sân nhà |
20 |
0 |
15 |
18 |
1 |
33 |
3 |
3 |
3 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
34.62% |
1.92% |
63.46% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
7 |
39 |
1 |
38 |
3 |
0 |
2 |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
50.00% |
1.28% |
48.72% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
Lewes - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|