Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Harrogate Town

Thành lập: 1914
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Harrogate
Sân nhà: CNG Stadium
Sức chứa: 5,000
Địa chỉ: Wetherby Road, Harrogate, North Yorkshire. HG2 7SA
Website: http://www.harrogatetownafc.com/
Harrogate Town - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D227/04/24Salford City*2-2Harrogate TownH0:3/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG D220/04/24Harrogate Town3-5Milton Keynes Dons*B1/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG D213/04/24Harrogate Town2-2Sutton United*H0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG D210/04/24Harrogate Town*1-0Grimsby TownT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D206/04/24Notts County*3-0Harrogate TownB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D201/04/24Harrogate Town5-1Gillingham*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D229/03/24 AFC Wimbledon*1-1Harrogate TownH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D223/03/24Harrogate Town3-0Bradford City AFC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D216/03/24Barrow*0-0Harrogate TownH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D213/03/24Wrexham*0-0Harrogate TownH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D209/03/24Harrogate Town1-2Crawley Town*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D202/03/24Swindon*1-1Harrogate TownH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D228/02/24Harrogate Town*1-4Newport CountyB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D224/02/24Harrogate Town0-2Walsall*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D217/02/24Crewe Alexandra*0-0Harrogate TownH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D214/02/24Mansfield Town*9-2Harrogate TownB0:1 1/4Thua kèoTrênl5-0Trên
ENG D210/02/24Harrogate Town*1-0Colchester UnitedT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D203/02/24Stockport County*1-1Harrogate TownH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG D231/01/24Sutton United*1-2Harrogate TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D213/01/24 Forest Green Rovers*0-2Harrogate TownT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 4 1 4 0 0 0 2 7 2
30.00% 40.00% 30.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 63.64% 18.18%
Harrogate Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 218 399 301 29 471 476
Harrogate Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 196 189 217 174 171 243 281 235 188
20.70% 19.96% 22.91% 18.37% 18.06% 25.66% 29.67% 24.82% 19.85%
Sân nhà 119 89 122 69 77 120 126 115 115
25.00% 18.70% 25.63% 14.50% 16.18% 25.21% 26.47% 24.16% 24.16%
Sân trung lập 3 0 0 0 0 0 0 0 3
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 74 100 95 105 94 123 155 120 70
15.81% 21.37% 20.30% 22.44% 20.09% 26.28% 33.12% 25.64% 14.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Harrogate Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 6 161 154 6 136 47 27 49
50.88% 1.76% 47.35% 52.03% 2.03% 45.95% 38.21% 21.95% 39.84%
Sân nhà 120 6 108 43 3 42 22 15 23
51.28% 2.56% 46.15% 48.86% 3.41% 47.73% 36.67% 25.00% 38.33%
Sân trung lập 2 0 0 1 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 51 0 53 110 3 94 25 12 26
49.04% 0.00% 50.96% 53.14% 1.45% 45.41% 39.68% 19.05% 41.27%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Abraham Odoh
11James Daly
12Samuel Folarin
18Jack Muldoon
24Josh March
27Tom Bloxham
Tiền vệ
4Josh Falkingham
7George Thomson
8Dean Cornelius
10Matthew Daly
17Levi Sutton
19Jeremy Sivi
22Stephen Dooley
Hậu vệ
3Joe Mattock
6Warren Burrell
14Toby Sims
15Anthony O'Connor
16Rod McDonald
20Kayne Ramsey
23Matty Foulds
30Liam Gibson
Derrick Abu
Thủ môn
1Mark Oxley
13Lewis Thomas
21Jonathan Mitchell
31James Belshaw
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.