|
|
|
Braintree Town | | |
| | Thành lập: | 1898 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Braintree | Sân nhà: | Cressing Road Stadium | Sức chứa: | 4,145 | Địa chỉ: | Clockhouse Way, Braintree, Essex.CM7 3RD | Website: | http://www.braintreetownfc.org.uk | Tuổi cả cầu thủ: | 23.94(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 13thắng kèo(68.42%), 1hòa(5.26%), 5thua kèo(26.32%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
5 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
7 |
2 |
0 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
77.78% |
22.22% |
0.00% |
Braintree Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
233 |
418 |
209 |
23 |
445 |
438 |
Braintree Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
167 |
178 |
216 |
165 |
157 |
241 |
313 |
188 |
141 |
18.91% |
20.16% |
24.46% |
18.69% |
17.78% |
27.29% |
35.45% |
21.29% |
15.97% |
Sân nhà |
91 |
100 |
109 |
77 |
65 |
113 |
160 |
97 |
72 |
20.59% |
22.62% |
24.66% |
17.42% |
14.71% |
25.57% |
36.20% |
21.95% |
16.29% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
75 |
78 |
107 |
87 |
92 |
127 |
153 |
90 |
69 |
17.08% |
17.77% |
24.37% |
19.82% |
20.96% |
28.93% |
34.85% |
20.50% |
15.72% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Braintree Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
118 |
4 |
121 |
186 |
8 |
158 |
55 |
26 |
32 |
48.56% |
1.65% |
49.79% |
52.84% |
2.27% |
44.89% |
48.67% |
23.01% |
28.32% |
Sân nhà |
92 |
3 |
96 |
57 |
3 |
50 |
28 |
15 |
19 |
48.17% |
1.57% |
50.26% |
51.82% |
2.73% |
45.45% |
45.16% |
24.19% |
30.65% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
26 |
1 |
25 |
129 |
5 |
108 |
27 |
11 |
13 |
50.00% |
1.92% |
48.08% |
53.31% |
2.07% |
44.63% |
52.94% |
21.57% |
25.49% |
Braintree Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|