|
|
|
Ards FC | | |
| | Thành lập: | 1900 | Quốc tịch: | Bắc Ireland | Thành phố: | Newtownards | Sân nhà: | Clandeboye Park | Sức chứa: | 2,000 | Địa chỉ: | 2d Portaferry Road, Newtownards, BT23 8NN | Website: | http://www.ardsfc.co.uk/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%). Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
5 |
12 |
1 |
3 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
7 |
15.00% |
25.00% |
60.00% |
11.11% |
33.33% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
18.18% |
63.64% |
Ards FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
109 |
249 |
225 |
30 |
321 |
292 |
Ards FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
140 |
101 |
114 |
111 |
147 |
143 |
186 |
136 |
148 |
22.84% |
16.48% |
18.60% |
18.11% |
23.98% |
23.33% |
30.34% |
22.19% |
24.14% |
Sân nhà |
81 |
49 |
60 |
49 |
53 |
59 |
84 |
73 |
76 |
27.74% |
16.78% |
20.55% |
16.78% |
18.15% |
20.21% |
28.77% |
25.00% |
26.03% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
59 |
52 |
54 |
62 |
94 |
84 |
102 |
63 |
72 |
18.38% |
16.20% |
16.82% |
19.31% |
29.28% |
26.17% |
31.78% |
19.63% |
22.43% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ards FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
15 |
1 |
18 |
63 |
5 |
84 |
9 |
7 |
6 |
44.12% |
2.94% |
52.94% |
41.45% |
3.29% |
55.26% |
40.91% |
31.82% |
27.27% |
Sân nhà |
11 |
0 |
14 |
30 |
3 |
29 |
6 |
4 |
4 |
44.00% |
0.00% |
56.00% |
48.39% |
4.84% |
46.77% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
1 |
4 |
33 |
2 |
55 |
3 |
3 |
2 |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
36.67% |
2.22% |
61.11% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Ards FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|