Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dungannon Swifts

Thành lập: 1949
Quốc tịch: Bắc Ireland
Thành phố: Dungannon
Sân nhà: Stangmore Park
Sức chứa: 5,000
Địa chỉ: Stangmore Park, Dungannon, Co. Tyrone
Website: http://www.dungannonswiftsfc.co.uk
Email: [email protected]
Dungannon Swifts - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NIR D128/04/24Dungannon Swifts*3-0Ballymena UnitedT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
NIR D120/04/24Dungannon Swifts*2-0Glenavon FCT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
NIR D117/04/24Dungannon Swifts*2-0Loughgall FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
NIR D113/04/24 Newry City0-2Dungannon Swifts*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
NIR D106/04/24Dungannon Swifts*3-2Carrick RangersT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
NIR D123/03/24 Coleraine*1-1Dungannon SwiftsH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
NIR D116/03/24Dungannon Swifts0-3Glentoran FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
NIR D109/03/24Glenavon FC4-0Dungannon Swifts B  Trênc2-0Trên
NIR D124/02/24Dungannon Swifts3-1Cliftonville*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
NIR D117/02/24 Carrick Rangers*2-1Dungannon SwiftsB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
NIR D110/02/24Dungannon Swifts2-2Crusaders FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
NIR CUP03/02/24Ballyclare Comrades3-2Dungannon SwiftsB  Trênl0-1Trên
NIR D127/01/24Linfield FC*1-2Dungannon SwiftsT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
NIR D120/01/24Dungannon Swifts0-2Larne FC*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
NIR LC17/01/24Dungannon Swifts1-2Linfield FC* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
NIR D113/01/24Ballymena United2-4Dungannon Swifts*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
NIR CUP06/01/24Dungannon Swifts5-0WillowbankT  Trênl2-0Trên
NIR D130/12/23Dungannon Swifts*5-0Newry CityT0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
NIR D126/12/23Loughgall FC2-1Dungannon Swifts*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
NIR D123/12/23 Dungannon Swifts1-2Glentoran FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 12thắng kèo(70.59%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 7 1 4 0 0 0 3 1 4
50.00% 10.00% 40.00% 58.33% 8.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Dungannon Swifts - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 172 364 271 32 434 405
Dungannon Swifts - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 124 154 182 167 212 249 267 183 140
14.78% 18.36% 21.69% 19.90% 25.27% 29.68% 31.82% 21.81% 16.69%
Sân nhà 83 77 85 74 96 112 121 98 84
20.00% 18.55% 20.48% 17.83% 23.13% 26.99% 29.16% 23.61% 20.24%
Sân trung lập 0 0 0 2 1 3 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 41 77 97 91 115 134 146 85 56
9.74% 18.29% 23.04% 21.62% 27.32% 31.83% 34.68% 20.19% 13.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dungannon Swifts - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 2 78 187 17 190 34 11 30
47.71% 1.31% 50.98% 47.46% 4.31% 48.22% 45.33% 14.67% 40.00%
Sân nhà 53 1 53 69 8 76 23 4 15
49.53% 0.93% 49.53% 45.10% 5.23% 49.67% 54.76% 9.52% 35.71%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 20 1 25 117 9 112 11 7 15
43.48% 2.17% 54.35% 49.16% 3.78% 47.06% 33.33% 21.21% 45.45%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Niall Owens
9Ethan Devine
15Ben Gallagher
16Joseph Moore
19Thomas Maguire
20Matthew Lusty
23Ladislau Leonel Ucha Alves
27Kenny Ximenes
50Tomas Galvin
Andrew Barrowman
Tiền vệ
8James Knowles
10Kealan Dillon
11Rhyss Campbell
12Steven Scott
21Grant Hutchinson
24Andy Whiteside
25James Convie
30Ryan Harpur
34Gael Bigirimana
39Aidan Hegarty
Hậu vệ
2Ethan McGee
3John Scott
4Dean Curry
5Caolan Marron
6Chris Hegarty
14Adam Glenny
17Cahal McGinty
Thủ môn
1Declan Dunne
18Conor Mitchell
73Niall Morgan
Alex Henderson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.