Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cliftonville

Thành lập: 1879-9
Quốc tịch: Bắc Ireland
Thành phố: Belfast
Sân nhà: Solitude
Sức chứa: 3000
Địa chỉ: Solitude, Cliftonville Street, Belfast BT14 6LP
Website: http://www.cliftonvillefc.net
Tuổi cả cầu thủ: 24.12(bình quân)
Cliftonville - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NIR D128/04/24Linfield FC*1-1CliftonvilleH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
NIR D120/04/24Cliftonville2-0Glentoran FC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
NIR D117/04/24Crusaders FC*2-1CliftonvilleB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
NIR D114/04/24Larne FC*8-1CliftonvilleB0:3/4Thua kèoTrênl4-0Trên
NIR D106/04/24Coleraine2-2Cliftonville*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
NIR D103/04/24Cliftonville0-2Larne FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
NIR CUP31/03/24Cliftonville2-0Larne FC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
NIR D116/03/24Loughgall FC2-3Cliftonville*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
NIR CUP02/03/24Portadown FC0-2CliftonvilleT  Dướic0-0Dưới
NIR D124/02/24Dungannon Swifts3-1Cliftonville*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
NIR D121/02/24Cliftonville*0-3Linfield FCB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
NIR D117/02/24Cliftonville*4-2Glenavon FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
NIR D110/02/24 Cliftonville*4-1ColeraineT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
NIR D107/02/24Glentoran FC*2-2CliftonvilleH0:0HòaTrênc2-0Trên
NIR CUP03/02/24Cliftonville4-0Loughgall FCT  Trênc1-0Trên
NIR D127/01/24Carrick Rangers0-1Cliftonville*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
NIR D120/01/24Cliftonville*3-0Ballymena UnitedT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
NIR D113/01/24 Newry City1-2Cliftonville*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
NIR CUP06/01/24 Coleraine0-0Cliftonville* H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-3]
NIR D126/12/23Cliftonville*2-1Crusaders FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 7 0 2 0 0 0 4 4 3
55.00% 20.00% 25.00% 77.78% 0.00% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Cliftonville - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 400 315 34 495 454
Cliftonville - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 276 223 184 144 122 182 270 226 271
29.08% 23.50% 19.39% 15.17% 12.86% 19.18% 28.45% 23.81% 28.56%
Sân nhà 171 122 86 65 47 85 118 113 175
34.83% 24.85% 17.52% 13.24% 9.57% 17.31% 24.03% 23.01% 35.64%
Sân trung lập 4 4 4 4 7 9 7 2 5
17.39% 17.39% 17.39% 17.39% 30.43% 39.13% 30.43% 8.70% 21.74%
Sân khách 101 97 94 75 68 88 145 111 91
23.22% 22.30% 21.61% 17.24% 15.63% 20.23% 33.33% 25.52% 20.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cliftonville - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 19 202 101 7 103 27 23 19
50.34% 4.27% 45.39% 47.87% 3.32% 48.82% 39.13% 33.33% 27.54%
Sân nhà 133 13 118 33 2 31 11 10 11
50.38% 4.92% 44.70% 50.00% 3.03% 46.97% 34.38% 31.25% 34.38%
Sân trung lập 6 0 2 4 1 8 0 1 0
75.00% 0.00% 25.00% 30.77% 7.69% 61.54% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 85 6 82 64 4 64 16 12 8
49.13% 3.47% 47.40% 48.48% 3.03% 48.48% 44.44% 33.33% 22.22%
Cliftonville - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
NIR CUP04/05/2024 21:30CliftonvilleVSLinfield FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ryan Curran
10Stephen Mallon
19Joe Gormley
20Sam Ashford
25Ronan Hale
27Benjamin John Wilson
29Jack Berry
Tiền vệ
6Christopher Gallagher
7Christopher Curran
8Rory Hale
13Kris Lowe
17Ronan Doherty
22Odhran Casey
Hậu vệ
2Conor Pepper
3Sean Stewart
4Jonathan Addis
5Luke Kenny
14Jamie Robinson
15Reece Jordan
26Shea Kearney
28Stephen McGuinness
Ryan Corrigan
Thủ môn
1Nathan Gartside
23David Odumosu
40Orann Donnelly
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.