|
|
|
Persepolis(Persepolis FC) | | |
| | Thành lập: | 1963-12 | Quốc tịch: | Iran | Thành phố: | Tehran | Sân nhà: | Azadi Stadium | Sức chứa: | 78,116 | Website: | http://fc-perspolis.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.64(bình quân) | Giá trị đội hình: | 13,65 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
7 |
2 |
8 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
5 |
1 |
55.00% |
35.00% |
10.00% |
72.73% |
18.18% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
55.56% |
11.11% |
Persepolis(Persepolis FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
265 |
318 |
172 |
6 |
380 |
381 |
Persepolis(Persepolis FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
163 |
219 |
228 |
99 |
52 |
161 |
283 |
185 |
132 |
21.42% |
28.78% |
29.96% |
13.01% |
6.83% |
21.16% |
37.19% |
24.31% |
17.35% |
Sân nhà |
89 |
120 |
101 |
38 |
16 |
61 |
135 |
101 |
67 |
24.45% |
32.97% |
27.75% |
10.44% |
4.40% |
16.76% |
37.09% |
27.75% |
18.41% |
Sân trung lập |
5 |
9 |
8 |
5 |
6 |
7 |
16 |
6 |
4 |
15.15% |
27.27% |
24.24% |
15.15% |
18.18% |
21.21% |
48.48% |
18.18% |
12.12% |
Sân khách |
69 |
90 |
119 |
56 |
30 |
93 |
132 |
78 |
61 |
18.96% |
24.73% |
32.69% |
15.38% |
8.24% |
25.55% |
36.26% |
21.43% |
16.76% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Persepolis(Persepolis FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
171 |
21 |
187 |
50 |
1 |
31 |
17 |
21 |
17 |
45.12% |
5.54% |
49.34% |
60.98% |
1.22% |
37.80% |
30.91% |
38.18% |
30.91% |
Sân nhà |
98 |
16 |
113 |
6 |
0 |
3 |
5 |
4 |
4 |
43.17% |
7.05% |
49.78% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
5 |
9 |
0 |
6 |
2 |
1 |
2 |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân khách |
67 |
4 |
69 |
35 |
1 |
22 |
10 |
16 |
11 |
47.86% |
2.86% |
49.29% |
60.34% |
1.72% |
37.93% |
27.03% |
43.24% |
29.73% |
|
|
|
|