Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Persepolis(Persepolis FC)

Thành lập: 1963-12
Quốc tịch: Iran
Thành phố: Tehran
Sân nhà: Azadi Stadium
Sức chứa: 78,116
Website: http://fc-perspolis.com/
Tuổi cả cầu thủ: 27.64(bình quân)
Giá trị đội hình: 13,65 Mill. €
Persepolis(Persepolis FC) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRN PR01/05/24 Persepolis*0-0SepahanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Iran Cup26/04/24Aluminium Arak2-2PersepolisH  Trênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-4],11 mét[6-5]
IRN PR18/04/24Sanat Naft0-3Persepolis*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
IRN PR13/04/24Persepolis*1-0MalavanT0:1HòaDướil0-0Dưới
IRN PR07/04/24Gol Gohar FC0-1Persepolis*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
IRN PR17/03/24Persepolis*2-0PaykanT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
IRN PR14/03/24Esteghlal Tehran0-0Persepolis*H0:0HòaDướic0-0Dưới
IRN PR08/03/24Persepolis*4-2Foolad FC T0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
Iran Cup05/03/24Persepolis3-0Naft GachsaranT  Trênl1-0Trên
IRN PR28/02/24 Zob Ahan0-1Persepolis*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
IRN PR21/02/24Persepolis*2-0Tractor SCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR15/02/24Aluminium Arak1-0Persepolis*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
IRN PR01/01/24Mes Rafsanjan1-1Persepolis*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
IRN PR28/12/23Persepolis*1-0Nassaji MazandaranT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
IRN PR24/12/23 Persepolis*2-1Shams Azar QazvinT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
IRN PR19/12/23Esteghlal Khuzestan2-2Persepolis*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
IRN PR14/12/23Persepolis*1-1Esteghlal TehranH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRN PR09/12/23Persepolis*1-0Havadar SCT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
AFC CL05/12/23Persepolis*1-2Al Duhail SCB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AFC CL28/11/23 Al-Nassr FC*0-0PersepolisH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 8 2 1 0 0 0 3 5 1
55.00% 35.00% 10.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 55.56% 11.11%
Persepolis(Persepolis FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 318 172 6 380 381
Persepolis(Persepolis FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 219 228 99 52 161 283 185 132
21.42% 28.78% 29.96% 13.01% 6.83% 21.16% 37.19% 24.31% 17.35%
Sân nhà 89 120 101 38 16 61 135 101 67
24.45% 32.97% 27.75% 10.44% 4.40% 16.76% 37.09% 27.75% 18.41%
Sân trung lập 5 9 8 5 6 7 16 6 4
15.15% 27.27% 24.24% 15.15% 18.18% 21.21% 48.48% 18.18% 12.12%
Sân khách 69 90 119 56 30 93 132 78 61
18.96% 24.73% 32.69% 15.38% 8.24% 25.55% 36.26% 21.43% 16.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Persepolis(Persepolis FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 21 187 50 1 31 17 21 17
45.12% 5.54% 49.34% 60.98% 1.22% 37.80% 30.91% 38.18% 30.91%
Sân nhà 98 16 113 6 0 3 5 4 4
43.17% 7.05% 49.78% 66.67% 0.00% 33.33% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân trung lập 6 1 5 9 0 6 2 1 2
50.00% 8.33% 41.67% 60.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 67 4 69 35 1 22 10 16 11
47.86% 2.86% 49.29% 60.34% 1.72% 37.93% 27.03% 43.24% 29.73%
Persepolis(Persepolis FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRN PR06/05/2024 22:45Nassaji MazandaranVSPersepolis
IRN PR11/05/2024 22:50Havadar SCVSPersepolis
IRN PR22/05/2024 00:15PersepolisVSEsteghlal Khuzestan
IRN PR27/05/2024 00:30Shams Azar QazvinVSPersepolis
IRN PR01/06/2024 00:30PersepolisVSMes Rafsanjan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Omid Alishah
9Mehdi Torabi
14Nabil Bahoui
19Vahid Amiri
21Saeid Sadeghi
29Alireza Khodadadi
48Mohammad Milad Sourgi
77Mohammad Omri
Tiền vệ
5Masoud Rigi
7Soroosh Rafiei
10Milad Sarlak
32Omid Fahimi Maleki
35Alireza Enayatzadeh
80Yasin Salmani
88Sina Asadbeigi
Hậu vệ
3Farshad Faraji
4Ali Nemati
6Hossein Kanaani
8Morteza Pouraliganji
11Danial Esmaeilifar
17Mohammadmehdi Ahmadi
30Giorgi Gvelesiani
37Alireza Babaei
66Vakhdat Khanonov
Thủ môn
1Alireza Beiranvand
22Amirreza Rafiei
44Mehrshad Asadi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.