Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grazer AK

Thành lập: 1902-8-18
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Graz
Sân nhà: Liebenauer Stadium
Sức chứa: 16,364
Địa chỉ: GAK Graz Mag. Rudi ROTH Stadionplatz 1 A-8041 GRAZ Austria
Website: http://www.grazerak.at/
Email: [email protected]
Grazer AK - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24SC Bregenz0-3Grazer AK*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUT D221/04/24Grazer AK*3-1SKN St.PoltenT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUT D213/04/24FC Liefering2-0Grazer AK*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D206/04/24Grazer AK*1-1DSV LeobenH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D230/03/24SV Ried*0-1Grazer AKT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF22/03/24Grazer AK2-2SK Austria Klagenfurt*H0:0HòaTrênc0-1Trên
AUT D216/03/24 Grazer AK*1-1SV LafnitzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D210/03/24 SK Sturm Graz Amat.0-1Grazer AK*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUT D202/03/24Grazer AK*2-2First Vienna FCH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D224/02/24Grazer AK*3-0FC DornbirnT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT D217/02/24SKU Amstetten1-3Grazer AK*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF10/02/24Deutschlandsberger SC0-2Grazer AKT  Dướic0-1Trên
INT CF03/02/24Grazer AK2-4ASK VoitsbergB  Trênc1-3Trên
INT CF02/02/24Grazer AK*2-1Kapfenberg SuperfundT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF19/01/24Grazer AK0-1Wolfsberger AC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF13/01/24SC Furstenfeld0-6Grazer AK*T3:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
AUT D225/11/23Kapfenberg Superfund2-3Grazer AK*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF18/11/23SC Weiz1-5Grazer AK*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUT D212/11/23Grazer AK*1-3Floridsdorfer ACB0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
AUT D205/11/23Grazer AK*3-0SV Stripfing T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 4 4 3 0 0 0 8 0 1
60.00% 20.00% 20.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 88.89% 0.00% 11.11%
Grazer AK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 248 209 23 288 306
Grazer AK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 108 138 79 99 118 176 145 155
28.62% 18.18% 23.23% 13.30% 16.67% 19.87% 29.63% 24.41% 26.09%
Sân nhà 91 57 70 26 34 52 77 66 83
32.73% 20.50% 25.18% 9.35% 12.23% 18.71% 27.70% 23.74% 29.86%
Sân trung lập 6 2 4 3 8 4 6 10 3
26.09% 8.70% 17.39% 13.04% 34.78% 17.39% 26.09% 43.48% 13.04%
Sân khách 73 49 64 50 57 62 93 69 69
24.91% 16.72% 21.84% 17.06% 19.45% 21.16% 31.74% 23.55% 23.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grazer AK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 94 9 95 62 1 56 14 10 18
47.47% 4.55% 47.98% 52.10% 0.84% 47.06% 33.33% 23.81% 42.86%
Sân nhà 59 3 56 20 0 15 7 6 3
50.00% 2.54% 47.46% 57.14% 0.00% 42.86% 43.75% 37.50% 18.75%
Sân trung lập 4 0 4 3 0 8 0 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 27.27% 0.00% 72.73% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 31 6 35 39 1 33 7 3 14
43.06% 8.33% 48.61% 53.42% 1.37% 45.21% 29.17% 12.50% 58.33%
Grazer AK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 02:30Grazer AKVSFC Admira Wacker Modling
AUT D211/05/2024 20:30Grazer AKVSSV Horn
AUT D218/05/2024 00:10SV StripfingVSGrazer AK
AUT D220/05/2024 22:00Floridsdorfer ACVSGrazer AK
AUT D225/05/2024 23:30Grazer AKVSKapfenberg Superfund
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Atsushi Zaizen
9Daniel Maderner
11Levan Eloshvili
28Kevin Prince Milla
70Jan Stefanon
99Michael Cheukoua
Tiền vệ
6Markus Rusek
10Christian Lichtenberger
13Marco Perchtold
16Thomas Mayer
17Thomas Schiestl
20Thorsten Schriebl
23Paolo Jager
27Benjamin Rosenberger
32Martin Murg
Hậu vệ
5Yannick Oberleitner
15Lukas Graf
18Sebastian Jost
19Marco Gantschnig
21Michael Lang
22Felix Holzhacker
24Felix Kochl
30Milos Jovicic
Thủ môn
1Jakob Meierhofer
26Christoph Nicht
31Haris Mujanic
33Maximilian Fahler
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.