Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Al-Garrafa(Al-Gharafa SC)

Thành lập: 1979-6-6
Quốc tịch: Qatar
Thành phố: Al Rayyan
Sân nhà: Sân vận động Al Gharafa
Sức chứa: 21,175
Địa chỉ: Al Rayyan
Website: http://www.algharafa.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.23(bình quân)
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
QAT D128/04/24Al-Shamal1-0Al-Garrafa*B1 3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
QAT D124/04/24Al-Wakra2-4Al-Garrafa*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
QAT D117/04/24Al Markhiya(T)3-2Al-Garrafa*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
QAT D108/04/24Al-Garrafa*1-1Umm SalalH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
QAT D131/03/24 Al-Arabi SC(T)0-1Al-Garrafa*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
QAT D118/03/24Al-Garrafa*3-0Al RayyanT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
QAT D112/03/24Muaither SC0-2Al-Garrafa*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
QAT D107/03/24Al-Garrafa2-2Al-Sadd*H1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
QFA Cup03/03/24Al-Sailiya*3-1Al-GarrafaB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
QAT D101/03/24Al Duhail SC*1-4Al-GarrafaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
QAT D125/02/24 Al-Garrafa*1-2Al-Ahli DohaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF03/02/24Al-Garrafa*1-2Al-Hilal SFCB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
QAT D120/12/23Al-Garrafa*2-1Qatar SCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
QAT D109/12/23Al-Garrafa*1-1Al-ShamalH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
QAT D102/12/23Al-Garrafa*1-1Al-WakraH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
QAT D125/11/23Umm Salal1-2Al-Garrafa*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
QAT CUP19/11/23Al-Garrafa*1-2Al-ShamalB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
QAT D104/11/23Al-Garrafa5-4Al-Arabi SC*T1/4:0Thắng kèoTrênl3-3Trên
QAT D128/10/23Al Rayyan*3-4Al-GarrafaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
QAT D121/10/23Al-Garrafa*5-2Muaither SC T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 4 3 1 0 1 5 0 2
50.00% 20.00% 30.00% 36.36% 36.36% 27.27% 50.00% 0.00% 50.00% 71.43% 0.00% 28.57%
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 122 287 227 35 326 345
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 129 146 102 125 139 200 150 182
25.19% 19.23% 21.76% 15.20% 18.63% 20.72% 29.81% 22.35% 27.12%
Sân nhà 87 56 67 43 42 60 81 67 87
29.49% 18.98% 22.71% 14.58% 14.24% 20.34% 27.46% 22.71% 29.49%
Sân trung lập 27 20 28 12 17 16 35 22 31
25.96% 19.23% 26.92% 11.54% 16.35% 15.38% 33.65% 21.15% 29.81%
Sân khách 55 53 51 47 66 63 84 61 64
20.22% 19.49% 18.75% 17.28% 24.26% 23.16% 30.88% 22.43% 23.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 145 2 160 81 3 75 24 17 26
47.23% 0.65% 52.12% 50.94% 1.89% 47.17% 35.82% 25.37% 38.81%
Sân nhà 72 1 81 22 1 21 11 8 11
46.75% 0.65% 52.60% 50.00% 2.27% 47.73% 36.67% 26.67% 36.67%
Sân trung lập 27 1 26 22 1 13 5 3 2
50.00% 1.85% 48.15% 61.11% 2.78% 36.11% 50.00% 30.00% 20.00%
Sân khách 46 0 53 37 1 41 8 6 13
46.46% 0.00% 53.54% 46.84% 1.27% 51.90% 29.63% 22.22% 48.15%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Amro Abdelfatah Ali Surag
8Yacine Brahimi
10Farid Boulaya
11Othman Alawi Al-Yahri
13Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
22Yohan Boli
Tiền vệ
4Nasser Al Ahrak
6Abdollah Ali Saei
9Ahmed Al Ganehi
17Jassim Al Zarra
25Ibrahim Tamer
29Fabricio Diaz Badaracco
30Nasser Al Enazi
31Ferjani Sassi
41Yousef Saaed Ahmed
Nasser Abdulsalam
Hậu vệ
2Abdalla Yousif
3Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnovic
5Mostafa Essam Qadeera
15Dame Traore
20Jang Hyun Soo
24Homam Ahmed
33Chalpan Abdulnasir
34Ayoub Al-Oui
37Mohammed Ali Jamin
42Seydou Sano
90Saifeldeen Fadlalla
Thủ môn
1Yousef Hassan
12Hamad Kahiout
18Khalifa Ababacar N'Diaye
40Amine Lecomte
95Abdel Rahman Al-Ali
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.