Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
7 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
4 |
5 |
2 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
87.50% |
12.50% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
45.45% |
18.18% |
Al-Muharraq - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
148 |
263 |
168 |
30 |
304 |
305 |
Al-Muharraq - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
208 |
147 |
136 |
77 |
41 |
99 |
183 |
151 |
176 |
34.15% |
24.14% |
22.33% |
12.64% |
6.73% |
16.26% |
30.05% |
24.79% |
28.90% |
Sân nhà |
113 |
54 |
57 |
32 |
9 |
39 |
72 |
65 |
89 |
42.64% |
20.38% |
21.51% |
12.08% |
3.40% |
14.72% |
27.17% |
24.53% |
33.58% |
Sân trung lập |
24 |
31 |
23 |
13 |
7 |
15 |
39 |
21 |
23 |
24.49% |
31.63% |
23.47% |
13.27% |
7.14% |
15.31% |
39.80% |
21.43% |
23.47% |
Sân khách |
71 |
62 |
56 |
32 |
25 |
45 |
72 |
65 |
64 |
28.86% |
25.20% |
22.76% |
13.01% |
10.16% |
18.29% |
29.27% |
26.42% |
26.02% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al-Muharraq - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
132 |
15 |
139 |
22 |
0 |
17 |
16 |
12 |
12 |
46.15% |
5.24% |
48.60% |
56.41% |
0.00% |
43.59% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Sân nhà |
63 |
5 |
55 |
6 |
0 |
2 |
5 |
4 |
2 |
51.22% |
4.07% |
44.72% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
Sân trung lập |
30 |
7 |
42 |
4 |
0 |
0 |
5 |
5 |
4 |
37.97% |
8.86% |
53.16% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
35.71% |
35.71% |
28.57% |
Sân khách |
39 |
3 |
42 |
12 |
0 |
15 |
6 |
3 |
6 |
46.43% |
3.57% |
50.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Al-Muharraq - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|