Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 2hòa(12.50%), 9thua kèo(56.25%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
7 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
5 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
63.64% |
27.27% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
33.33% |
55.56% |
Real Cartagena - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
210 |
384 |
194 |
9 |
399 |
398 |
Real Cartagena - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
115 |
167 |
211 |
170 |
134 |
240 |
252 |
206 |
99 |
14.43% |
20.95% |
26.47% |
21.33% |
16.81% |
30.11% |
31.62% |
25.85% |
12.42% |
Sân nhà |
81 |
107 |
101 |
62 |
36 |
77 |
121 |
115 |
74 |
20.93% |
27.65% |
26.10% |
16.02% |
9.30% |
19.90% |
31.27% |
29.72% |
19.12% |
Sân trung lập |
5 |
4 |
9 |
5 |
4 |
9 |
6 |
10 |
2 |
18.52% |
14.81% |
33.33% |
18.52% |
14.81% |
33.33% |
22.22% |
37.04% |
7.41% |
Sân khách |
29 |
56 |
101 |
103 |
94 |
154 |
125 |
81 |
23 |
7.57% |
14.62% |
26.37% |
26.89% |
24.54% |
40.21% |
32.64% |
21.15% |
6.01% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Real Cartagena - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
103 |
9 |
117 |
110 |
12 |
122 |
25 |
16 |
25 |
44.98% |
3.93% |
51.09% |
45.08% |
4.92% |
50.00% |
37.88% |
24.24% |
37.88% |
Sân nhà |
89 |
9 |
93 |
18 |
0 |
14 |
11 |
12 |
16 |
46.60% |
4.71% |
48.69% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
28.21% |
30.77% |
41.03% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
9 |
6 |
0 |
3 |
3 |
1 |
1 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
15 |
86 |
12 |
105 |
11 |
3 |
8 |
42.31% |
0.00% |
57.69% |
42.36% |
5.91% |
51.72% |
50.00% |
13.64% |
36.36% |
|
|
|
|