Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 6 trận mở kèo: 4thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(33.33%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
5 |
3 |
6 |
2 |
1 |
1 |
1 |
0 |
5 |
2 |
2 |
60.00% |
25.00% |
15.00% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
Al-Ahed - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
149 |
242 |
148 |
22 |
273 |
288 |
Al-Ahed - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
203 |
147 |
125 |
51 |
35 |
96 |
151 |
148 |
166 |
36.19% |
26.20% |
22.28% |
9.09% |
6.24% |
17.11% |
26.92% |
26.38% |
29.59% |
Sân nhà |
108 |
67 |
57 |
19 |
12 |
44 |
59 |
78 |
82 |
41.06% |
25.48% |
21.67% |
7.22% |
4.56% |
16.73% |
22.43% |
29.66% |
31.18% |
Sân trung lập |
8 |
11 |
14 |
3 |
3 |
6 |
16 |
10 |
7 |
20.51% |
28.21% |
35.90% |
7.69% |
7.69% |
15.38% |
41.03% |
25.64% |
17.95% |
Sân khách |
87 |
69 |
54 |
29 |
20 |
46 |
76 |
60 |
77 |
33.59% |
26.64% |
20.85% |
11.20% |
7.72% |
17.76% |
29.34% |
23.17% |
29.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al-Ahed - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
15 |
2 |
8 |
24 |
1 |
13 |
7 |
1 |
5 |
60.00% |
8.00% |
32.00% |
63.16% |
2.63% |
34.21% |
53.85% |
7.69% |
38.46% |
Sân nhà |
5 |
1 |
3 |
4 |
0 |
1 |
2 |
0 |
3 |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
5 |
10 |
0 |
3 |
5 |
1 |
1 |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
76.92% |
0.00% |
23.08% |
71.43% |
14.29% |
14.29% |
Sân khách |
2 |
1 |
0 |
10 |
1 |
9 |
0 |
0 |
1 |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
5.00% |
45.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
|
|
|
|