Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Black Leopards

Thành lập: 1983
Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Polokwane (Pietersburg)
Sân nhà: Thohoyandou Stadium
Sức chứa: 40000
Website: http://www.blackleopardsfc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.55(bình quân)
Black Leopards - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAFL26/04/24Black Leopards*3-0Orbit CollegeT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SAFL20/04/24Upington City FC1-0Black LeopardsB  Dướil1-0Trên
SAFL16/04/24JDR Stars*2-1Black LeopardsB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SAFL07/04/24Black Leopards0-0Baroka FCH  Dướic0-0Dưới
SAFL02/04/24Venda FA4-2Black LeopardsB  Trênc2-0Trên
SAFL09/03/24Black Leopards0-1MagesiB  Dướil0-0Dưới
SAFL02/03/24Casric Stars0-2Black LeopardsT  Dướic0-0Dưới
SAFL17/02/24 Black Leopards3-1Platinum City RoversT  Trênc3-0Trên
SAFL14/02/24Black Leopards0-1Pretoria CalliesB  Dướil0-1Trên
SAFL19/12/23Milford*4-2Black Leopards B0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
SAFL16/12/23Maritzburg United*1-2Black LeopardsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SAFL10/12/23Black Leopards2-1Hungry LionsT  Trênl1-1Trên
SAC06/12/23Maritzburg United2-1Black LeopardsB  Trênl1-0Trên
SAFL01/12/23NB La Masia*2-0Black LeopardsB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SAFL25/11/23Black Leopards3-2Marumo Gallants FCT  Trênl1-0Trên
SAFL11/11/23Black Leopards1-1Venda FAH  Dướic0-1Trên
SAFL03/11/23Platinum City Rovers*1-0Black LeopardsB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
SAFL31/10/23Black Leopards1-0Maritzburg UnitedT  Dướil0-0Dưới
SAFL28/10/23Black Leopards2-1MilfordT  Trênl0-0Dưới
SAFL22/10/23Baroka FC4-0Black LeopardsB  Trênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 2thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(66.67%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 6 2 2 0 0 0 2 0 8
40.00% 10.00% 50.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 0.00% 80.00%
Black Leopards - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 168 282 134 12 302 294
Black Leopards - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 89 119 148 141 99 177 205 151 63
14.93% 19.97% 24.83% 23.66% 16.61% 29.70% 34.40% 25.34% 10.57%
Sân nhà 60 67 69 56 30 70 99 69 44
21.28% 23.76% 24.47% 19.86% 10.64% 24.82% 35.11% 24.47% 15.60%
Sân trung lập 5 8 6 6 9 9 11 9 5
14.71% 23.53% 17.65% 17.65% 26.47% 26.47% 32.35% 26.47% 14.71%
Sân khách 24 44 73 79 60 98 95 73 14
8.57% 15.71% 26.07% 28.21% 21.43% 35.00% 33.93% 26.07% 5.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Black Leopards - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 19 0 22 71 5 76 9 6 14
46.34% 0.00% 53.66% 46.71% 3.29% 50.00% 31.03% 20.69% 48.28%
Sân nhà 13 0 15 17 1 17 8 5 11
46.43% 0.00% 53.57% 48.57% 2.86% 48.57% 33.33% 20.83% 45.83%
Sân trung lập 4 0 5 9 1 9 1 0 1
44.44% 0.00% 55.56% 47.37% 5.26% 47.37% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 2 0 2 45 3 50 0 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 45.92% 3.06% 51.02% 0.00% 33.33% 66.67%
Black Leopards - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAFL01/05/2024 21:00Marumo Gallants FCVSBlack Leopards
SAFL05/05/2024 21:00Black LeopardsVSPretoria University
SAFL12/05/2024 21:00Hungry LionsVSBlack Leopards
SAFL19/05/2024 21:00Black LeopardsVSNB La Masia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Xolani Ndlovu
31Themba Ndlovu
Thuso Phala
Ovidy Obvious Karuru
Tiền vệ
5Mumuni Abubakar
8Onyedikachi Ononogbu
9Andriamirado Andrianarimanana
12Lehlohonolo Masalesa
15Wiseman Maluleke
18Donald Makgetlwa
20Tebogo Sodi
25Thabiso Gordon Mokoena
Robert Ngambi
Sanele Mathenjwa
Tebogo Modiba
Hậu vệ
3Thivhavhudzi Ndou
21Siyabonga Zulu
23Andiswa Ndawonde
24Joseph Yaovi Douhadji
26Kenneth Nthatheni
28Tsepo Matsimbi
33Sibusiso Khumalo
35Donashano Malama
39Tsheamo Mashoene
43Ethen Sampson
Thủ môn
16Emmanuel Makinita
32Rotshidzwa Muleka
40Rendani Maduwa
Modou Jobe
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.