|
|
|
Salisbury City | | |
| | Thành lập: | 1947 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Salisbury | Sân nhà: | Raymond McEnhill Stadium | Sức chứa: | 3,740 | Địa chỉ: | Partridge Way, Old Sarum, Salisbury, Wiltshire, SP4 6PU | Website: | http://www.salisburycity-fc.co.uk/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
7 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
63.64% |
18.18% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Salisbury City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
149 |
313 |
209 |
23 |
347 |
347 |
Salisbury City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
163 |
153 |
153 |
103 |
122 |
168 |
203 |
166 |
157 |
23.49% |
22.05% |
22.05% |
14.84% |
17.58% |
24.21% |
29.25% |
23.92% |
22.62% |
Sân nhà |
102 |
85 |
73 |
43 |
57 |
78 |
104 |
89 |
89 |
28.33% |
23.61% |
20.28% |
11.94% |
15.83% |
21.67% |
28.89% |
24.72% |
24.72% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
61 |
67 |
80 |
60 |
65 |
90 |
98 |
77 |
68 |
18.32% |
20.12% |
24.02% |
18.02% |
19.52% |
27.03% |
29.43% |
23.12% |
20.42% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Salisbury City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
84 |
2 |
62 |
71 |
6 |
66 |
25 |
13 |
21 |
56.76% |
1.35% |
41.89% |
49.65% |
4.20% |
46.15% |
42.37% |
22.03% |
35.59% |
Sân nhà |
61 |
1 |
43 |
21 |
0 |
17 |
17 |
7 |
9 |
58.10% |
0.95% |
40.95% |
55.26% |
0.00% |
44.74% |
51.52% |
21.21% |
27.27% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
23 |
1 |
19 |
50 |
6 |
49 |
8 |
6 |
12 |
53.49% |
2.33% |
44.19% |
47.62% |
5.71% |
46.67% |
30.77% |
23.08% |
46.15% |
Salisbury City - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|