Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Golden Arrows

Thành lập: 1943
Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Durban
Sức chứa: 6,500
Website: http://www.goldenarrowsfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 27.77(bình quân)
Golden Arrows - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAPL28/04/24Cape Town City*1-1Golden ArrowsH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SAPL20/04/24Golden Arrows*1-1Royal AMH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SAPL06/04/24Orlando Pirates*7-1Golden ArrowsB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
SAPL04/04/24Golden Arrows2-2Supersport United*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SAPL30/03/24Golden Arrows2-1Richards Bay*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SAPL10/03/24Polokwane City FC*0-1Golden ArrowsT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SAPL06/03/24Kaizer Chiefs FC*1-0Golden ArrowsB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SAPL29/02/24Golden Arrows(T)0-1Sekhukhune United*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SAC24/02/24Golden Arrows1-2TS Galaxy*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SAPL18/02/24TS Galaxy3-1Golden ArrowsB  Trênc2-1Trên
SAPL30/12/23Moroka Swallows0-3Golden ArrowsT  Trênl 
SAPL23/12/23Golden Arrows0-2TS Galaxy*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SAPL17/12/23Golden Arrows1-2Orlando Pirates*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SAPL09/12/23Chippa United FC*2-0Golden ArrowsB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SAPL26/11/23Golden Arrows0-1Cape Town City*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
SAPL12/11/23Golden Arrows*1-3AmaZuluB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SAPL08/11/23Royal AM1-0Golden Arrows*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SAKO05/11/23AmaZulu3-0Golden ArrowsB  Trênl3-0Trên
SAPL28/10/23Golden Arrows2-1Kaizer Chiefs FC*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SAKO21/10/23Golden Arrows3-1Cape Town CityT  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(68.75%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 3 2 5 0 0 1 2 1 6
25.00% 15.00% 60.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Golden Arrows - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 263 127 8 290 302
Golden Arrows - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 69 122 175 128 98 191 221 117 63
11.66% 20.61% 29.56% 21.62% 16.55% 32.26% 37.33% 19.76% 10.64%
Sân nhà 37 63 71 54 22 60 100 48 39
14.98% 25.51% 28.74% 21.86% 8.91% 24.29% 40.49% 19.43% 15.79%
Sân trung lập 9 12 20 21 15 38 17 16 6
11.69% 15.58% 25.97% 27.27% 19.48% 49.35% 22.08% 20.78% 7.79%
Sân khách 23 47 84 53 61 93 104 53 18
8.58% 17.54% 31.34% 19.78% 22.76% 34.70% 38.81% 19.78% 6.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Golden Arrows - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 0 77 122 2 106 30 27 38
37.40% 0.00% 62.60% 53.04% 0.87% 46.09% 31.58% 28.42% 40.00%
Sân nhà 37 0 60 20 0 20 15 12 14
38.14% 0.00% 61.86% 50.00% 0.00% 50.00% 36.59% 29.27% 34.15%
Sân trung lập 6 0 11 21 0 20 3 5 8
35.29% 0.00% 64.71% 51.22% 0.00% 48.78% 18.75% 31.25% 50.00%
Sân khách 3 0 6 81 2 66 12 10 16
33.33% 0.00% 66.67% 54.36% 1.34% 44.30% 31.58% 26.32% 42.11%
Golden Arrows - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAPL01/05/2024 23:30Stellenbosch FCVSGolden Arrows
SAPL12/05/2024 21:00Golden ArrowsVSChippa United FC
SAPL18/05/2024 21:00Golden ArrowsVSCape Town Spurs
SAPL25/05/2024 21:00AmaZuluVSGolden Arrows
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kagiso Joseph Malinga
9Ryan Moon
11Nduduzo Sibiya
18Knox Mutizwa
20Moyela Libamba
25Teboho Motloung
26Thubelihle Magubane
38Siyanda Mthanti
40Lungelo Nguse
Tiền vệ
2Sazi Gumbi
6Tebogo Tlolane
12Velemseni Ndwandwe
14Angelo Van Rooi
19Sibusiso Sibeko
23Lungelo Dube
24Nqobeko Siphelele Dlamini
31Olwethu Ncube
41Nhlanhla Zwane
43Gbagbo Magbi
Hậu vệ
5Gladwin Shitolo
13John Mwengani
15Thabani Zuke
16David Thokozani Lukhele
17Nduduzo Mhlongo
22Sicelokuhle Hlatshwayo
27Ntsikelelo Nxadi
30Sbonelo Cele
35Themba Mantshiyane
37Siyavuya Ndlovu
39Bradley Cross
42Brandon Theron
Thủ môn
1Ismail Watenga
28Olufemi Kayode
32Nkosingiphile Gumede
36Sifiso Mlungwana
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.