Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Royal AM

Thành lập: 1969
Quốc tịch: Nam Phi
Sức chứa: 22000
Tuổi cả cầu thủ: 29.44(bình quân)
Royal AM - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAPL02/05/24Royal AM0-1Supersport United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SAPL28/04/24Royal AM(T)0-4Orlando Pirates*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SAPL20/04/24Golden Arrows*1-1Royal AMH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SAPL07/04/24Royal AM3-2Polokwane City FCT  Trênl0-0Dưới
SAPL04/04/24TS Galaxy*3-0Royal AMB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SAPL30/03/24Stellenbosch FC*3-0Royal AMB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SAPL10/03/24Royal AM2-0Cape Town City*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SAPL07/03/24Sekhukhune United*1-0Royal AMB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SAPL03/03/24Richards Bay(T)*1-2Royal AMT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SAC23/02/24AmaZulu*1-0Royal AMB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SAPL18/02/24Royal AM0-0Kaizer Chiefs FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SAPL29/12/23AmaZulu*3-0Royal AMB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
SAPL23/12/23Royal AM0-0Moroka Swallows*H0:0HòaDướic0-0Dưới
SAPL10/12/23Royal AM3-2Richards Bay*T0:0Thắng kèoTrênl3-2Trên
SAPL25/11/23Cape Town Spurs1-2Royal AM*T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SAPL11/11/23Cape Town City*2-0Royal AMB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SAPL08/11/23Royal AM1-0Golden Arrows*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SAPL27/10/23Supersport United*3-1Royal AMB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SAKO22/10/23Sekhukhune United1-0Royal AMB  Dướil0-0Dưới
SAPL30/09/23Polokwane City FC*1-0Royal AMB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 4 2 1 1 0 1 1 1 9
30.00% 15.00% 55.00% 57.14% 28.57% 14.29% 50.00% 0.00% 50.00% 9.09% 9.09% 81.82%
Royal AM - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 229 277 113 5 300 324
Royal AM - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 75 125 209 132 83 216 229 120 59
12.02% 20.03% 33.49% 21.15% 13.30% 34.62% 36.70% 19.23% 9.46%
Sân nhà 43 65 89 46 23 77 101 56 32
16.17% 24.44% 33.46% 17.29% 8.65% 28.95% 37.97% 21.05% 12.03%
Sân trung lập 12 22 21 12 9 20 32 13 11
15.79% 28.95% 27.63% 15.79% 11.84% 26.32% 42.11% 17.11% 14.47%
Sân khách 20 38 99 74 51 119 96 51 16
7.09% 13.48% 35.11% 26.24% 18.09% 42.20% 34.04% 18.09% 5.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Royal AM - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 66 1 97 129 4 94 35 35 27
40.24% 0.61% 59.15% 56.83% 1.76% 41.41% 36.08% 36.08% 27.84%
Sân nhà 44 1 70 30 0 16 17 14 9
38.26% 0.87% 60.87% 65.22% 0.00% 34.78% 42.50% 35.00% 22.50%
Sân trung lập 15 0 16 18 0 11 5 6 4
48.39% 0.00% 51.61% 62.07% 0.00% 37.93% 33.33% 40.00% 26.67%
Sân khách 7 0 11 81 4 67 13 15 14
38.89% 0.00% 61.11% 53.29% 2.63% 44.08% 30.95% 35.71% 33.33%
Royal AM - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAPL08/05/2024 01:30Royal AMVSMamelodi Sundowns
SAPL11/05/2024 23:00Mamelodi SundownsVSRoyal AM
SAPL18/05/2024 21:00Royal AMVSChippa United FC
SAPL25/05/2024 21:00Moroka SwallowsVSRoyal AM
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mxolisi Macuphu
18Sanele Radebe
23Khetukuthula Ndlovu
30Ruzaigh Gamildien
33Sera Motebang
38Levy Mashiane
42Jabulani Ncubeni
45Sedwyn George
48Ayabulela Maxwele
50Menzi Masuku
51Bandile Dlamini
Tiền vệ
2Siphesihle Msomi
5Dlamini Jeffrey
6Shadrack Kobedi
12Kabelo Mahlasela
20Zukile Mkhize
21Godfred Nyarko
26Sbusiso Magaqa
34Mfundo Thikazi
43Shane Roberts
46Skhumbuzo Moffat Mdluli
77Hopewell Cele
Hậu vệ
13Lesego Samuel Manganyi
14Thabo Matlaba
15Khulekani Shezi
19Sello Matjila
24Thato Lingwati
28Sikhethele Wandile Mabuza
29Mlungisi Sikakane
31Ayanda Jiyane
40Philani Cele
44Sabelo Sithole
Thủ môn
16Hugo Nyame
25Mondli Mpoto
32Zakahle Ngcobo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.