Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Moroka Swallows

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Johannesburg
Sân nhà: Dobsonville Stadium
Sức chứa: 24,000
Địa chỉ: Johannesburg
Website: http://www.morokaswallows.co.za
Tuổi cả cầu thủ: 28.97(bình quân)
Moroka Swallows - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAPL27/04/24TS Galaxy*2-1Moroka SwallowsB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SAPL16/04/24Moroka Swallows2-2Mamelodi Sundowns*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SAPL06/04/24Richards Bay1-0Moroka SwallowsB  Dướil0-0Dưới
SAPL04/04/24Moroka Swallows1-1Orlando Pirates* H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SAPL31/03/24Cape Town Spurs*0-1Moroka SwallowsT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SAC14/03/24Pretoria University*2-1Moroka SwallowsB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SAPL09/03/24Moroka Swallows1-4Sekhukhune United*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SAPL06/03/24AmaZulu*1-1Moroka SwallowsH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SAPL02/03/24 Kaizer Chiefs FC*0-0Moroka SwallowsH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SAC24/02/24Platinum City Rovers0-0Moroka SwallowsH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-3]
SAPL17/02/24Moroka Swallows0-1Polokwane City FC*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SAPL30/12/23Moroka Swallows0-3Golden ArrowsB  Trênl 
SAPL28/12/23Mamelodi Sundowns3-0Moroka SwallowsB  Trênl 
SAPL23/12/23Royal AM0-0Moroka Swallows*H0:0HòaDướic0-0Dưới
SAPL15/12/23Moroka Swallows1-2Supersport United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SAPL06/12/23Orlando Pirates*2-0Moroka SwallowsB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SAPL26/11/23Moroka Swallows*0-1Kaizer Chiefs FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SAPL11/11/23Polokwane City FC0-0Moroka Swallows*H0:0HòaDướic0-0Dưới
SAPL09/11/23Moroka Swallows*1-0TS GalaxyT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SAKO22/10/23Richards Bay2-1Moroka SwallowsB  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 2hòa(13.33%), 7thua kèo(46.67%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 7 11 1 2 5 0 0 0 1 5 6
10.00% 35.00% 55.00% 12.50% 25.00% 62.50% 0.00% 0.00% 0.00% 8.33% 41.67% 50.00%
Moroka Swallows - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 230 103 3 261 250
Moroka Swallows - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 58 113 154 108 78 170 190 100 51
11.35% 22.11% 30.14% 21.14% 15.26% 33.27% 37.18% 19.57% 9.98%
Sân nhà 32 60 72 50 34 76 91 50 31
12.90% 24.19% 29.03% 20.16% 13.71% 30.65% 36.69% 20.16% 12.50%
Sân trung lập 1 6 12 9 6 15 13 4 2
2.94% 17.65% 35.29% 26.47% 17.65% 44.12% 38.24% 11.76% 5.88%
Sân khách 25 47 70 49 38 79 86 46 18
10.92% 20.52% 30.57% 21.40% 16.59% 34.50% 37.55% 20.09% 7.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Moroka Swallows - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 45 1 59 83 2 62 22 28 24
42.86% 0.95% 56.19% 56.46% 1.36% 42.18% 29.73% 37.84% 32.43%
Sân nhà 40 1 44 16 0 20 12 11 13
47.06% 1.18% 51.76% 44.44% 0.00% 55.56% 33.33% 30.56% 36.11%
Sân trung lập 1 0 4 8 2 8 2 4 2
20.00% 0.00% 80.00% 44.44% 11.11% 44.44% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 4 0 11 59 0 34 8 13 9
26.67% 0.00% 73.33% 63.44% 0.00% 36.56% 26.67% 43.33% 30.00%
Moroka Swallows - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAPL01/05/2024 21:00Chippa United FCVSMoroka Swallows
SAPL11/05/2024 21:00Moroka SwallowsVSStellenbosch FC
SAPL18/05/2024 21:00Supersport UnitedVSMoroka Swallows
SAPL25/05/2024 21:00Moroka SwallowsVSRoyal AM
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Hellings Frank Mhango
16Moeketsi Makhanya
21Siyabonga Paul Khumalo
25Thabang Maponya
29Litsie Koapeng
30Lwanda Mbanjwa
37Jacob Everson
42Dumsani Zuma
Tiền vệ
6Tlakusani Mthethwa
7Lindokuhle Praise Mtshali
8Lantshene Phalane
15Andile Ernest Jali
17Mkhuseli Rampa
28Roland Sanou
33Givemore Khupe
47Mbulelo Strydom Wambi
49Thandolwethu Ngwenya
77Ntsikelelo Ngqonga
80Augustine Mahlonoko
Tumelo Mangweni
Hậu vệ
2Sipho Sibiya
5Wandisile Letlabika
18Gragory Damons
19Tshanini Falakhe
23Mthokozisi Shwabule
24Vusi Tshepo Sibiya
27Keenan Leigh Phillips
34Junaid Sait
36Mashweu Mphahlele
44Kwando kwensizwa Mngonyama
50Nyawuza Ntsikelelo
66Bongani Sam
Thủ môn
1Buhle Thompson
31Thakasani Mbanjwa
55Daniel Akpeyi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.