Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Carrarese

Quốc tịch: Ý
Thành phố: Carrara
Sân nhà: Stadio dei Marmi
Sức chứa: 4,289
Địa chỉ: Piazza Vittorio Veneto,8 54033 Carrara
Website: http://www.carraresecalcio.it/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 30.66(bình quân)
Carrarese - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA C1-B29/04/24Carrarese*2-1PontederaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ITA C1-B21/04/24Lucchese0-1Carrarese*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B15/04/24Carrarese*3-0RiminiT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA C1-B07/04/24Recanatese4-1Carrarese*B1:0Thua kèoTrênl4-0Trên
ITA C1-B29/03/24Carrarese*1-0PerugiaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B24/03/24Spal0-0Carrarese*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA C1-B17/03/24Carrarese*1-0Juventus(U23) T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-B11/03/24Delfino Pescara 1936*2-2CarrareseH0:0HòaTrênc0-1Trên
ITA C1-B06/03/24Carrarese3-2Cesena* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA C1-B02/03/24ASD Pineto Calcio0-0Carrarese*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA C1-B26/02/24Carrarese*5-1Sestri Levante T0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ITA C1-B18/02/24Ancona2-2Carrarese*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ITA C1-B15/02/24Carrarese*2-0GubbioT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA C1-B11/02/24 Virtus Entella*1-3CarrareseT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ITA C1-B04/02/24Carrarese*1-0OlbiaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA C1-B28/01/24Carrarese*5-1Sassari TorresT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA C1-B22/01/24Vis Pesaro0-0Carrarese*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA C1-B15/01/24Carrarese*2-3ArezzoB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA C1-B06/01/24Fermana0-0Carrarese*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA C1-B23/12/23Pontedera*1-2CarrareseT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 9 0 1 0 0 0 3 6 1
60.00% 30.00% 10.00% 90.00% 0.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 60.00% 10.00%
Carrarese - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 179 295 139 9 296 326
Carrarese - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 105 111 188 125 93 180 232 119 91
16.88% 17.85% 30.23% 20.10% 14.95% 28.94% 37.30% 19.13% 14.63%
Sân nhà 79 67 84 53 30 69 109 74 61
25.24% 21.41% 26.84% 16.93% 9.58% 22.04% 34.82% 23.64% 19.49%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 0 1 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 26 44 104 70 63 111 122 45 29
8.47% 14.33% 33.88% 22.80% 20.52% 36.16% 39.74% 14.66% 9.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Carrarese - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 104 2 116 93 7 76 33 29 36
46.85% 0.90% 52.25% 52.84% 3.98% 43.18% 33.67% 29.59% 36.73%
Sân nhà 95 2 84 12 0 14 16 7 15
52.49% 1.10% 46.41% 46.15% 0.00% 53.85% 42.11% 18.42% 39.47%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 31 80 7 62 17 22 21
22.50% 0.00% 77.50% 53.69% 4.70% 41.61% 28.33% 36.67% 35.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Antonio Di Nardo
Marco Cellini
Matteo Merini
Fatih Ademi
Fabian Pavone
Tiền vệ
Niccolo Galli
Alessandro Gherardi
Daniel Kofi Agyei
Filippo Brondi
Alex Pedone
Paolo Beltrame
Giacomo Ambrosini
Alessandro Mercati
Francesco Cerretelli
Hậu vệ
Marco Gorzegno
Maikol Benassi
Mauro Coppolaro
Alessio Benedetti
Mihai Gusu
Fabio Maccabruni
Andrea Sbraga
Dario Teso
Marco Imperiale
Daniel Frey
Thủ môn
Alex Calderoni
Luca Zanotti
Alessio Gavellotti
Stefano Mazzini
Marco Bleve
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.