Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

F91 Dudelange

Thành lập: 1991
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Dudelange
Sân nhà: Stade Jos Nosbaum
Sức chứa: 2558
Địa chỉ: PO Box 278 LU - 3403 DUDELANGE
Website: http://www.f91.lu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.88(bình quân)
F91 Dudelange - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D128/04/24Swift Hesperange2-1F91 DudelangeB  Trênl1-1Trên
LUX D121/04/24F91 Dudelange1-0FC SchifflingenT  Dướil1-0Trên
LUX D114/04/24FC Marisca Miersch3-4F91 DudelangeT  Trênl0-1Trên
LUX D107/04/24F91 Dudelange1-1Jeunesse EschH  Dướic0-1Trên
LUX D131/03/24F91 Dudelange4-3UNA StrassenT  Trênl2-1Trên
LUX D116/03/24FC Differdange 032-0F91 DudelangeB  Dướic1-0Trên
LUX D110/03/24F91 Dudelange2-1US Mondorf-les-BainsT  Trênl1-1Trên
LUX D103/03/24UN Kaerjeng 972-2F91 DudelangeH  Trênc1-2Trên
LUX D125/02/24F91 Dudelange4-2MondercangeT  Trênc3-1Trên
LUX D118/02/24Racing Union Luxembourg0-3F91 DudelangeT  Trênl0-1Trên
LUX D111/02/24F91 Dudelange4-0Fola EschT  Trênc3-0Trên
INT CF04/02/24Union Titus Petange2-1F91 DudelangeB  Trênl 
INT CF27/01/24F91 Dudelange0-2UNA StrassenB  Dướic 
LUX D110/12/23 Progres Niederkorn1-0F91 DudelangeB  Dướil1-0Trên
LUX D103/12/23F91 Dudelange3-0Victoria RosportT  Trênl1-0Trên
LUX D126/11/23Union Titus Petange0-1F91 DudelangeT  Dướil0-1Trên
INT CF17/11/23FC Kaiserslautern*0-1F91 DudelangeT0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
LUX D112/11/23F91 Dudelange1-0Swift HesperangeT  Dướil0-0Dưới
LUX D105/11/23FC Schifflingen0-3F91 DudelangeT  Trênl0-1Trên
LUX Cup28/10/23F91 Dudelange0-2FC Differdange 03B  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 7 1 2 0 0 0 5 1 4
60.00% 10.00% 30.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
F91 Dudelange - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 108 259 214 55 328 308
F91 Dudelange - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 124 105 67 67 101 133 147 255
42.92% 19.50% 16.51% 10.53% 10.53% 15.88% 20.91% 23.11% 40.09%
Sân nhà 139 62 50 30 19 33 67 66 134
46.33% 20.67% 16.67% 10.00% 6.33% 11.00% 22.33% 22.00% 44.67%
Sân trung lập 3 4 7 3 8 8 8 7 2
12.00% 16.00% 28.00% 12.00% 32.00% 32.00% 32.00% 28.00% 8.00%
Sân khách 131 58 48 34 40 60 58 74 119
42.12% 18.65% 15.43% 10.93% 12.86% 19.29% 18.65% 23.79% 38.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
F91 Dudelange - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 3 7 29 2 28 3 2 1
33.33% 20.00% 46.67% 49.15% 3.39% 47.46% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân nhà 1 3 3 7 0 8 2 0 1
14.29% 42.86% 42.86% 46.67% 0.00% 53.33% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 3 0 3 7 1 8 1 2 0
50.00% 0.00% 50.00% 43.75% 6.25% 50.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 1 0 1 15 1 12 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 53.57% 3.57% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
F91 Dudelange - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00F91 DudelangeVSUnion Titus Petange
LUX D112/05/2024 22:00Victoria RosportVSF91 Dudelange
LUX D118/05/2024 23:59F91 DudelangeVSProgres Niederkorn
LUX D126/05/2024 22:00FC Wiltz 71VSF91 Dudelange
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Oege-Sietse van Lingen
10Edis Agovic
11Herman Moussaki
14Yannick Schaus
23Samir Hadji
28Ruben Carvalho
77Evann Mendes
99Hicham Arma
Francisco Ninte Junior
Tiền vệ
4Ivan Englaro
6Bruno Freire
8Filip Bojic
18Dylan Kuete Nsidjine
22Mauro Silva
27Sylvio Ouassiero
38Enzo Lima
41Miguel Fernandes Goncalves
50Luka Rakic
80Sinan Altun
Pedro Calmente Mendes
Ian Fialho Santos
Hậu vệ
2Ismael Sidibe
3Kino Delorge
20Valentino Tallarico
33Chris Stumpf
35Tiziano Mancini
67Vincent Decker
98Gael Mbala
Thủ môn
1Enzo Esposito
16Didier Desprez
31Joao Alves Margato
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.