Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Dinamo City

Thành lập: 1950-3-3
Quốc tịch: Albania
Thành phố: Tirana
Sân nhà: Selman Stermasi
Sức chứa: 9600
Địa chỉ: Kompleksi Sportiv Dinamo Rruga "Dervish Hima" nr. 30 Tirana
Website: http://www.fcdinamotirana.eu
Email: [email protected]
FC Dinamo City - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ALB D127/04/24FC Dinamo City0-0KF LaciH  Dướic0-0Dưới
ALB D120/04/24Partizani Tirana2-0FC Dinamo City B  Dướic1-0Trên
ALB D114/04/24FC Dinamo City2-0KF Erzeni ShijakT  Dướic1-0Trên
ALB D107/04/24FK Kukesi1-1FC Dinamo CityH  Dướic0-0Dưới
ALB D103/04/24FC Dinamo City1-0Teuta DurresT  Dướil0-0Dưới
ALB D131/03/24FC Dinamo City2-0Skenderbeu KorceT  Dướic1-0Trên
ALB D117/03/24KF Tirana3-2FC Dinamo CityB  Trênl2-0Trên
ALB D101/03/24Egnatia Rrogozhine1-1FC Dinamo CityH  Dướic0-0Dưới
ALB D126/02/24 FC Dinamo City*0-1Vllaznia ShkoderB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ALB D121/02/24Skenderbeu Korce*0-1FC Dinamo CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ALB D117/02/24KF Laci1-1FC Dinamo CityH  Dướic0-1Trên
ALB D110/02/24 FC Dinamo City2-1Partizani TiranaT  Trênl0-1Trên
ALB D104/02/24KF Erzeni Shijak0-4FC Dinamo CityT  Trênc0-2Trên
ALB D129/01/24FC Dinamo City*3-2FK KukesiT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ALB Cup24/01/24KF Laci*1-0FC Dinamo CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ALB D112/01/24FC Dinamo City2-3KF Tirana*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ALB D122/12/23Teuta Durres*1-2FC Dinamo CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ALB D116/12/23FC Dinamo City1-2Egnatia RrogozhineB  Trênl0-1Trên
ALB D110/12/23Vllaznia Shkoder3-1FC Dinamo CityB  Trênc2-1Trên
ALB Cup06/12/23FC Dinamo City2-0KF OrikuT  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 3thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 1 3 0 0 0 3 3 4
45.00% 20.00% 35.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
FC Dinamo City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 133 184 95 9 228 193
FC Dinamo City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 79 83 88 100 71 139 131 85 66
18.76% 19.71% 20.90% 23.75% 16.86% 33.02% 31.12% 20.19% 15.68%
Sân nhà 54 47 45 38 23 56 55 52 44
26.09% 22.71% 21.74% 18.36% 11.11% 27.05% 26.57% 25.12% 21.26%
Sân trung lập 0 1 3 3 3 2 5 2 1
0.00% 10.00% 30.00% 30.00% 30.00% 20.00% 50.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 25 35 40 59 45 81 71 31 21
12.25% 17.16% 19.61% 28.92% 22.06% 39.71% 34.80% 15.20% 10.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Dinamo City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 2 22 20 1 31 2 0 4
41.46% 4.88% 53.66% 38.46% 1.92% 59.62% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân nhà 10 2 14 9 1 9 1 0 2
38.46% 7.69% 53.85% 47.37% 5.26% 47.37% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân trung lập 0 0 3 2 0 2 0 0 2
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 7 0 5 9 0 20 1 0 0
58.33% 0.00% 41.67% 31.03% 0.00% 68.97% 100.00% 0.00% 0.00%
FC Dinamo City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ALB D104/05/2024 21:00Vllaznia ShkoderVSFC Dinamo City
ALB D108/05/2024 21:00FC Dinamo CityVSEgnatia Rrogozhine
ALB D111/05/2024 21:00Teuta DurresVSFC Dinamo City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Amarildo Gjoni
8Veton Tusha
9Luis Kacorri
11Patrik Bardhi
77Baton Zabergja
98Lorenco Vila
Tiền vệ
10Jose Denisson Silva dos Santos
22Redon Danaj
25Erisildo Smaci
27Blendrit Krasniqi
28Bakary Goudiaby
47Lorran de Oliveira Quintanilha
64Fatjon Andoni
88Karamba Gassama
Hậu vệ
2Juan Camilo Mesa Antunez
3Indrit Prodani
4Albion Marku
5Rustem Hoxha
16Ali Samake
20Jocelin Behiratche
44Alesio Mija
71Ilir Allmuca
Thủ môn
1Edmir Sali
40Bekim Redjepi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.