Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Partizani Tirana

Thành lập: 1946-2-4
Quốc tịch: Albania
Thành phố: Tirana
Sân nhà: Arena Kombetare
Sức chứa: 4,500
Địa chỉ: Rr. Frosina Plaku, nr 40 Tiranë
Website: http://www.partizani.net/sq/Fillimi
Email: [email protected]
Partizani Tirana - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ALB D129/04/24 KF Tirana1-2Partizani Tirana T  Trênl1-1Trên
ALB D120/04/24Partizani Tirana2-0FC Dinamo City T  Dướic1-0Trên
ALB D114/04/24Egnatia Rrogozhine2-1Partizani TiranaB  Trênl2-0Trên
ALB D108/04/24Partizani Tirana0-0Vllaznia ShkoderH  Dướic0-0Dưới
ALB D130/03/24KF Laci1-1Partizani Tirana H  Dướic0-1Trên
ALB D116/03/24Teuta Durres1-0Partizani TiranaB  Dướil0-0Dưới
ALB D110/03/24KF Erzeni Shijak0-4Partizani Tirana T  Trênc0-2Trên
ALB Cup05/03/24Partizani Tirana0-1FK KukesiB  Dướil0-1Trên
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[0-1],11 mét[3-5]
ALB D101/03/24Partizani Tirana3-0FK KukesiT  Trênl0-0Dưới
ALB D125/02/24 Skenderbeu Korce1-0Partizani Tirana B  Dướil1-0Trên
ALB Cup20/02/24FK Kukesi0-1Partizani Tirana*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ALB D117/02/24Partizani Tirana*2-1KF TiranaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ALB D110/02/24 FC Dinamo City2-1Partizani TiranaB  Trênl0-1Trên
ALB D103/02/24Partizani Tirana1-1Egnatia RrogozhineH  Dướic0-0Dưới
ALB D128/01/24Vllaznia Shkoder1-1Partizani TiranaH  Dướic1-1Trên
ALB Cup24/01/24Partizani Tirana3-1Apolonia FierT  Trênc0-0Dưới
ALB D120/01/24Partizani Tirana1-2KF LaciB  Trênl1-0Trên
ALB D113/01/24Partizani Tirana1-0Teuta DurresT  Dướil1-0Trên
INT CF09/01/24Universitatea Cluj(T)1-3Partizani TiranaT  Trênc1-0Trên
INT CF05/01/24Volendam(T)1-1Partizani TiranaH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 2 trận mở kèo: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 2 2 1 1 0 3 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 55.56% 22.22% 22.22% 50.00% 50.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Partizani Tirana - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 248 303 104 7 348 314
Partizani Tirana - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 168 176 114 61 192 230 142 98
21.60% 25.38% 26.59% 17.22% 9.21% 29.00% 34.74% 21.45% 14.80%
Sân nhà 94 84 81 36 18 70 101 80 62
30.03% 26.84% 25.88% 11.50% 5.75% 22.36% 32.27% 25.56% 19.81%
Sân trung lập 5 7 9 3 5 10 11 2 6
17.24% 24.14% 31.03% 10.34% 17.24% 34.48% 37.93% 6.90% 20.69%
Sân khách 44 77 86 75 38 112 118 60 30
13.75% 24.06% 26.88% 23.44% 11.88% 35.00% 36.88% 18.75% 9.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Partizani Tirana - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 2 63 35 3 24 7 4 10
48.82% 1.57% 49.61% 56.45% 4.84% 38.71% 33.33% 19.05% 47.62%
Sân nhà 39 2 35 7 1 2 4 0 6
51.32% 2.63% 46.05% 70.00% 10.00% 20.00% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân trung lập 8 0 2 7 1 5 0 1 0
80.00% 0.00% 20.00% 53.85% 7.69% 38.46% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 15 0 26 21 1 17 3 3 4
36.59% 0.00% 63.41% 53.85% 2.56% 43.59% 30.00% 30.00% 40.00%
Partizani Tirana - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ALB D104/05/2024 21:00Partizani TiranaVSSkenderbeu Korce
ALB D108/05/2024 21:00FK KukesiVSPartizani Tirana
ALB D111/05/2024 21:00Partizani TiranaVSKF Erzeni Shijak
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Albers Keko
22Tedi Cara
24Archange Bintsouka
25Alfred Mensah
90Christian Mba
Xhuliano Skuka
Tiền vệ
7Adnard Mehmeti
14Maguette Gueye
17Mateo Kocijan
20Gjergji Kote
21Valentino Murataj
27Gjelbrim Taipi
47Luis Bircaj
98Emiljano Vila
99Arinaldo Rrapaj
Hậu vệ
3David Atanaskoski
5Altin Bytyci
6Leart Zekolli
23Paulo Buxhelaj
28Eljon Sota
34Saliou Sembene
44Endi Hadroj
Marcelino Preka
Thủ môn
12Alban Hoxha
60Panajot Qirko
70Skander Tahiri
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.