|
|
|
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) | | |
| | Thành lập: | 1952-9-25 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Arapiraca | Sân nhà: | Coaracy da Mata Fonseca | Sức chứa: | 12,000 | Địa chỉ: | Rua Manuel Lúcio, Bairro Cacimbas 57300-970 Arapiraca, Alagoas | Website: | http://www.asa-arapiraca.com.br/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 37.17(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 6 trận mở kèo: 2thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(66.67%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
5 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
5 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
128 |
221 |
91 |
3 |
232 |
211 |
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
63 |
103 |
100 |
94 |
83 |
132 |
168 |
91 |
52 |
14.22% |
23.25% |
22.57% |
21.22% |
18.74% |
29.80% |
37.92% |
20.54% |
11.74% |
Sân nhà |
46 |
66 |
52 |
36 |
18 |
41 |
84 |
56 |
37 |
21.10% |
30.28% |
23.85% |
16.51% |
8.26% |
18.81% |
38.53% |
25.69% |
16.97% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
6 |
4 |
2 |
5 |
6 |
2 |
2 |
20.00% |
0.00% |
40.00% |
26.67% |
13.33% |
33.33% |
40.00% |
13.33% |
13.33% |
Sân khách |
14 |
37 |
42 |
54 |
63 |
86 |
78 |
33 |
13 |
6.67% |
17.62% |
20.00% |
25.71% |
30.00% |
40.95% |
37.14% |
15.71% |
6.19% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
72 |
4 |
55 |
74 |
4 |
90 |
11 |
7 |
12 |
54.96% |
3.05% |
41.98% |
44.05% |
2.38% |
53.57% |
36.67% |
23.33% |
40.00% |
Sân nhà |
64 |
4 |
49 |
9 |
0 |
14 |
10 |
6 |
7 |
54.70% |
3.42% |
41.88% |
39.13% |
0.00% |
60.87% |
43.48% |
26.09% |
30.43% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
3 |
6 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
6 |
0 |
3 |
59 |
4 |
74 |
1 |
1 |
4 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
43.07% |
2.92% |
54.01% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|