Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Itabaiana(SE)

Thành lập: 1938-7-10
Quốc tịch: Brazil
Thành phố: Itabaiana
Sân nhà: Estádio Etelvino Mendonça
Sức chứa: 14,123
Itabaiana(SE) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D428/04/24Juazeirense BA1-1Itabaiana(SE) H  Dướic0-1Trên
BRA SE08/04/24Confianca (SE)1-0Itabaiana(SE)B  Dướil0-0Dưới
BRA SE04/04/24Itabaiana(SE)2-2Confianca (SE) H  Trênc0-1Trên
BRA SE31/03/24 Itabaiana(SE)2-0Dorense SE T  Dướic1-0Trên
BRA CNF28/03/24Ceara*2-1Itabaiana(SE)B0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA CNF25/03/24Itabaiana(SE)0-1Botafogo PB*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CNF22/03/24Itabaiana(SE)3-4Maranhao MA*B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
BRA SE17/03/24 Dorense SE1-1Itabaiana(SE)H  Dướic1-0Trên
BRA SE14/03/24Dorense SE0-0Itabaiana(SE)H  Dướic0-0Dưới
BRA SE10/03/24Itabaiana(SE)2-2LagartoH  Trênc0-2Trên
BRA CNF07/03/24Vitoria Salvador BA*3-1Itabaiana(SE) B0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA SE04/03/24Confianca (SE)0-1Itabaiana(SE)T  Dướil0-0Dưới
BRA CNF29/02/24River/PI*1-0Itabaiana(SE)B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CUP22/02/24Itabaiana(SE)*0-1Brasiliense (DF)B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
BRA SE19/02/24Itabaiana(SE)4-0Falcon FC SET  Trênc1-0Trên
BRA CNF15/02/24 Itabaiana(SE)1-2Sport Club Recife (PE)*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA CNF12/02/24 America FC Natal RN1-2Itabaiana(SE)T  Trênl0-2Trên
BRA SE08/02/24Itabaiana(SE)2-0America SET  Dướic0-0Dưới
BRA CNF04/02/24Itabaiana(SE)0-2Clube de Regatas BrasilB  Dướic0-0Dưới
BRA SE01/02/24Atletica Gloriense/SE2-3Itabaiana(SE)T  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 2thắng kèo(28.57%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(71.43%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 2 5 0 0 0 3 3 4
30.00% 25.00% 45.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Itabaiana(SE) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 72 99 42 4 110 107
Itabaiana(SE) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 33 50 63 42 29 65 75 55 22
15.21% 23.04% 29.03% 19.35% 13.36% 29.95% 34.56% 25.35% 10.14%
Sân nhà 20 27 35 18 9 32 34 27 16
18.35% 24.77% 32.11% 16.51% 8.26% 29.36% 31.19% 24.77% 14.68%
Sân trung lập 2 0 1 1 2 1 3 1 1
33.33% 0.00% 16.67% 16.67% 33.33% 16.67% 50.00% 16.67% 16.67%
Sân khách 11 23 27 23 18 32 38 27 5
10.78% 22.55% 26.47% 22.55% 17.65% 31.37% 37.25% 26.47% 4.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Itabaiana(SE) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 4 29 29 0 20 6 4 7
45.00% 6.67% 48.33% 59.18% 0.00% 40.82% 35.29% 23.53% 41.18%
Sân nhà 21 3 22 9 0 6 2 2 3
45.65% 6.52% 47.83% 60.00% 0.00% 40.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 1 1 3 0 0 1 0 0 0
20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 4 20 0 13 4 2 4
55.56% 0.00% 44.44% 60.61% 0.00% 39.39% 40.00% 20.00% 40.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Matheus Leite Nascimento
Wanderson Louback Pires
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.