Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Egnatia Rrogozhine

Thành lập: 1934
Quốc tịch: Albania
Thành phố: Rrogozhine
Sân nhà: Egnatia Stadium
Sức chứa: 4,000
Địa chỉ: Rrogozhine
Egnatia Rrogozhine - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ALB D128/04/24 Egnatia Rrogozhine0-1Vllaznia ShkoderB  Dướil0-1Trên
ALB Cup24/04/24Vllaznia Shkoder1-0Egnatia Rrogozhine B  Dướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1]
ALB D120/04/24KF Laci1-2Egnatia RrogozhineT  Trênl1-0Trên
ALB D114/04/24Egnatia Rrogozhine2-1Partizani TiranaT  Trênl2-0Trên
ALB D108/04/24KF Erzeni Shijak1-0Egnatia Rrogozhine B  Dướil0-0Dưới
ALB Cup03/04/24Egnatia Rrogozhine*1-0Vllaznia Shkoder T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ALB D129/03/24Egnatia Rrogozhine1-0FK KukesiT  Dướil1-0Trên
ALB D116/03/24Skenderbeu Korce2-0Egnatia RrogozhineB  Dướic2-0Trên
ALB D110/03/24KF Tirana1-1Egnatia RrogozhineH  Dướic0-0Dưới
ALB Cup05/03/24Egnatia Rrogozhine3-1KF LaciT  Trênc2-0Trên
ALB D101/03/24Egnatia Rrogozhine1-1FC Dinamo CityH  Dướic0-0Dưới
ALB D125/02/24Egnatia Rrogozhine*0-0Teuta DurresH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ALB Cup21/02/24KF Laci0-1Egnatia Rrogozhine*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ALB D117/02/24Vllaznia Shkoder2-1Egnatia RrogozhineB  Trênl1-1Trên
ALB D110/02/24Egnatia Rrogozhine0-0KF LaciH  Dướic0-0Dưới
ALB D103/02/24Partizani Tirana1-1Egnatia RrogozhineH  Dướic0-0Dưới
ALB D129/01/24Egnatia Rrogozhine*3-2KF Erzeni ShijakT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ALB Cup24/01/24Egnatia Rrogozhine2-0Lushnja KST  Dướic1-0Trên
ALB D119/01/24FK Kukesi1-4Egnatia Rrogozhine*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ALB D113/01/24Egnatia Rrogozhine1-0Skenderbeu KorceT  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 4thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(20.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 7 3 1 0 0 0 3 2 4
50.00% 25.00% 25.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Egnatia Rrogozhine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 56 88 30 1 86 89
Egnatia Rrogozhine - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 28 33 53 35 26 57 67 26 25
16.00% 18.86% 30.29% 20.00% 14.86% 32.57% 38.29% 14.86% 14.29%
Sân nhà 17 16 21 16 10 28 26 12 14
21.25% 20.00% 26.25% 20.00% 12.50% 35.00% 32.50% 15.00% 17.50%
Sân trung lập 1 0 4 1 0 3 1 1 1
16.67% 0.00% 66.67% 16.67% 0.00% 50.00% 16.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 10 17 28 18 16 26 40 13 10
11.24% 19.10% 31.46% 20.22% 17.98% 29.21% 44.94% 14.61% 11.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Egnatia Rrogozhine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 0 9 12 0 8 1 1 2
55.00% 0.00% 45.00% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân nhà 5 0 7 2 0 4 0 1 1
41.67% 0.00% 58.33% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 0 1 8 0 4 1 0 1
85.71% 0.00% 14.29% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Egnatia Rrogozhine - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ALB D104/05/2024 21:00Teuta DurresVSEgnatia Rrogozhine
ALB D108/05/2024 21:00FC Dinamo CityVSEgnatia Rrogozhine
ALB D111/05/2024 21:00Egnatia RrogozhineVSKF Tirana
ALB Cup15/05/2024 01:00FK KukesiVSEgnatia Rrogozhine
Tôi muốn nói
Tiền đạo
14Lorougnon Doukouo
Zhoel Omari Chibamba
Tiền vệ
6Albano Aleksi
8Donald Mellugja
11Fernando Medeiros Da Silva
17Arbin Zejnulai
20Mohamed Lemine Dah
28Alessandro Ahmetaj
70Sebastjan Spahiu
Hậu vệ
5Stivian Janku
13Renato Malota
16Edison Ndreca
19Arbenit Xhemajli
26Hysen Memolla
29Emiljano Musta
34Loti Celina
44Abdurraman Fangaj
77Bledar Lila
Thủ môn
1Alen Sherri
12Ilir Dabjani
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.