|
|
|
Flamurtari Vlore | | |
| | Thành lập: | 1923-3-23 | Quốc tịch: | Albania | Thành phố: | Vlore | Sân nhà: | Flamurtari Stadium | Sức chứa: | 8,500 | Địa chỉ: | Lagja Pavarsia AL - VLORË | Website: | http://flamurtari.al/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.11(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%). Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
9 |
4 |
4 |
6 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
35.00% |
45.00% |
20.00% |
36.36% |
54.55% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Flamurtari Vlore - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
227 |
301 |
128 |
13 |
338 |
331 |
Flamurtari Vlore - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
142 |
124 |
171 |
141 |
91 |
216 |
229 |
115 |
109 |
21.23% |
18.54% |
25.56% |
21.08% |
13.60% |
32.29% |
34.23% |
17.19% |
16.29% |
Sân nhà |
100 |
74 |
85 |
45 |
28 |
83 |
111 |
68 |
70 |
30.12% |
22.29% |
25.60% |
13.55% |
8.43% |
25.00% |
33.43% |
20.48% |
21.08% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
1 |
3 |
2 |
1 |
6 |
0 |
1 |
0.00% |
25.00% |
12.50% |
37.50% |
25.00% |
12.50% |
75.00% |
0.00% |
12.50% |
Sân khách |
42 |
48 |
85 |
93 |
61 |
132 |
112 |
47 |
38 |
12.77% |
14.59% |
25.84% |
28.27% |
18.54% |
40.12% |
34.04% |
14.29% |
11.55% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Flamurtari Vlore - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
36 |
2 |
28 |
43 |
2 |
39 |
4 |
1 |
5 |
54.55% |
3.03% |
42.42% |
51.19% |
2.38% |
46.43% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
Sân nhà |
28 |
2 |
13 |
13 |
0 |
11 |
2 |
0 |
3 |
65.12% |
4.65% |
30.23% |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
0 |
14 |
27 |
2 |
26 |
2 |
1 |
2 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
49.09% |
3.64% |
47.27% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Flamurtari Vlore - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
ALB D1 | 19/05/2024 22:00 | KF Laci | VS | Flamurtari Vlore |
|
|
|
|