|
|
|
KF Erzeni Shijak | | |
| | Thành lập: | 1931 | Quốc tịch: | Albania | Thành phố: | Shijak | Sân nhà: | Tefik Jashari Stadium | Sức chứa: | 4000 | Địa chỉ: | Rruga E Stadiumit, Shijak, Durres County, Albania |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 5 trận mở kèo: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
3 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
KF Erzeni Shijak - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
44 |
63 |
30 |
2 |
71 |
68 |
KF Erzeni Shijak - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
13 |
31 |
38 |
29 |
28 |
47 |
55 |
22 |
15 |
9.35% |
22.30% |
27.34% |
20.86% |
20.14% |
33.81% |
39.57% |
15.83% |
10.79% |
Sân nhà |
8 |
18 |
20 |
9 |
11 |
19 |
30 |
8 |
9 |
12.12% |
27.27% |
30.30% |
13.64% |
16.67% |
28.79% |
45.45% |
12.12% |
13.64% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
13 |
16 |
20 |
16 |
28 |
23 |
13 |
6 |
7.14% |
18.57% |
22.86% |
28.57% |
22.86% |
40.00% |
32.86% |
18.57% |
8.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
KF Erzeni Shijak - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
2 |
0 |
3 |
7 |
0 |
14 |
2 |
4 |
2 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
2 |
4 |
0 |
5 |
1 |
1 |
1 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
1 |
3 |
0 |
8 |
1 |
2 |
1 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
27.27% |
0.00% |
72.73% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
|
|
|
|