Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grasshoppers

Thành lập: 1886-9-1
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Zurich
Sức chứa: 26,104
Địa chỉ: Zurich, Switzerland
Website: http://www.gcz.ch/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.03(bình quân)
Grasshoppers - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D120/04/24Servette*1-0GrasshoppersB0:1HòaDướil1-0Trên
SUI D113/04/24Grasshoppers0-1FC Lugano* B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
SUI D107/04/24Yverdon-Sport3-2Grasshoppers* B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI D105/04/24Young Boys*3-0GrasshoppersB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
SUI D101/04/24Grasshoppers*0-1Lausanne SportsB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF21/03/24Grasshoppers*1-2FC SchaffhausenB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
SUI D117/03/24Grasshoppers1-1St. Gallen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SUI D110/03/24Winterthur*2-0Grasshoppers B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D103/03/24Stade Lausanne Ouchy1-1Grasshoppers*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
SUI D125/02/24Grasshoppers0-1FC Luzern*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D118/02/24 Grasshoppers2-1Basel*T0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
SUI D111/02/24 Zurich*1-0Grasshoppers B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SUI D104/02/24Grasshoppers*0-1WinterthurB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SUI D101/02/24FC Lugano*0-0GrasshoppersH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D128/01/24Grasshoppers2-1Zurich*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SUI D121/01/24Young Boys*1-0GrasshoppersB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF13/01/24FC Thun0-0GrasshoppersH  Dướic0-0Dưới
INT CF10/01/24Neuchatel Xamax1-1Grasshoppers*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/01/24FC Wil 19000-5Grasshoppers*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SUI D117/12/23Grasshoppers*1-1Yverdon-SportH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 2 2 5 0 0 0 1 4 6
15.00% 30.00% 55.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55%
Grasshoppers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 223 448 331 48 497 553
Grasshoppers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 235 173 260 196 186 254 335 229 232
22.38% 16.48% 24.76% 18.67% 17.71% 24.19% 31.90% 21.81% 22.10%
Sân nhà 126 87 105 84 56 98 137 115 108
27.51% 19.00% 22.93% 18.34% 12.23% 21.40% 29.91% 25.11% 23.58%
Sân trung lập 30 17 25 17 20 23 29 25 32
27.52% 15.60% 22.94% 15.60% 18.35% 21.10% 26.61% 22.94% 29.36%
Sân khách 79 69 130 95 110 133 169 89 92
16.36% 14.29% 26.92% 19.67% 22.77% 27.54% 34.99% 18.43% 19.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grasshoppers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 197 12 245 179 12 190 57 37 43
43.39% 2.64% 53.96% 46.98% 3.15% 49.87% 41.61% 27.01% 31.39%
Sân nhà 124 9 144 53 2 51 21 10 16
44.77% 3.25% 51.99% 50.00% 1.89% 48.11% 44.68% 21.28% 34.04%
Sân trung lập 31 1 36 13 2 10 6 2 6
45.59% 1.47% 52.94% 52.00% 8.00% 40.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân khách 42 2 65 113 8 129 30 25 21
38.53% 1.83% 59.63% 45.20% 3.20% 51.60% 39.47% 32.89% 27.63%
Grasshoppers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D105/05/2024 00:00GrasshoppersVSStade Lausanne Ouchy
SUI D111/05/2024 02:30FC LuzernVSGrasshoppers
SUI D115/05/2024 02:30GrasshoppersVSYverdon-Sport
SUI D119/05/2024 00:00GrasshoppersVSBasel
SUI D122/05/2024 02:30Lausanne SportsVSGrasshoppers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Bradley Fink
21Awer Mabil
22Francis Momoh
27Asumah Abubakar-Ankra
55Damian Nigg
99Dorian Babunski
Tiền vệ
6Amir Abrashi
7Tsiy William Ndenge
8Giotto Morandi
10Meritan Shabani
11Pascal Schurpf
19Dijon Kameri
20Noah Blasucci
40Robin Kalem
70Oliver Batista Meier
77Filipe de Carvalho Ferreira
Hậu vệ
2Dirk Abels
4Kristers Tobers
5Joshua Laws
14Theo Ndicka Matam
15Ayumu Seko
24Michael Kempter
26Maksim Paskotsi
53Tim Meyer
54Liam Bollati
57Elvir Zukaj
73Florian Hoxha
Thủ môn
23Nicolas Glaus
29Manuel Kuttin
71Justin Hammel
90Steven Deana
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.