Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Arda Kardzhali

Thành lập: 1924-8-10
Quốc tịch: Bulgaria
Sức chứa: 11,114
Website: http://fcarda.bg
Tuổi cả cầu thủ: 26.26(bình quân)
Arda Kardzhali - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D129/04/24CSKA 1948 Sofia*1-1Arda Kardzhali H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
BUL D122/04/24Arda Kardzhali2-3CSKA Sofia*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
BUL D116/04/24Ludogorets Razgrad*2-0Arda Kardzhali B0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
BUL D107/04/24Arda Kardzhali*2-1Slavia SofiaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
BUL D102/04/24Etar Veliko Tarnovo2-1Arda Kardzhali*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BUL D129/03/24Arda Kardzhali*1-1FK Levski KrumovgradH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
BUL D117/03/24FC Hebar Pazardzhik1-0Arda Kardzhali*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BUL D110/03/24 Botev Vratsa1-2Arda Kardzhali*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BUL D104/03/24Arda Kardzhali*0-0Pirin BlagoevgradH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL CUP28/02/24CSKA Sofia*1-0Arda KardzhaliB0:1HòaDướil1-0Trên
BUL D124/02/24Levski Sofia*4-0Arda Kardzhali B0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
BUL D118/02/24Arda Kardzhali*1-2Lokomotiv PlovdivB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF08/02/24 Arda Kardzhali(T)0-3Tobol KostanayB  Trênl0-2Trên
INT CF06/02/24Arda Kardzhali(T)2-1Rubin KazanT  Trênl2-1Trên
INT CF02/02/24Arda Kardzhali(T)2-2Wisla KrakowH  Trênc0-2Trên
INT CF30/01/24Radnicki Nis1-1Arda KardzhaliH  Dướic 
INT CF24/01/24CSKA 1948 Sofia(T)*1-0Arda KardzhaliB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF20/01/24Arda Kardzhali2-1FK DimitrovgradT  Trênl2-0Trên
BUL D114/12/23 CSKA 1948 Sofia*1-0Arda KardzhaliB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BUL D109/12/23Lokomotiv Sofia0-1Arda Kardzhali*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 4thắng kèo(26.67%), 1hòa(6.67%), 10thua kèo(66.67%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 2 2 1 1 2 2 2 6
25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33% 25.00% 25.00% 50.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Arda Kardzhali - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 93 118 64 3 134 144
Arda Kardzhali - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 58 72 47 45 98 75 54 51
20.14% 20.86% 25.90% 16.91% 16.19% 35.25% 26.98% 19.42% 18.35%
Sân nhà 31 34 34 11 17 36 33 26 32
24.41% 26.77% 26.77% 8.66% 13.39% 28.35% 25.98% 20.47% 25.20%
Sân trung lập 0 3 3 4 5 7 2 6 0
0.00% 20.00% 20.00% 26.67% 33.33% 46.67% 13.33% 40.00% 0.00%
Sân khách 25 21 35 32 23 55 40 22 19
18.38% 15.44% 25.74% 23.53% 16.91% 40.44% 29.41% 16.18% 13.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arda Kardzhali - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 44 5 34 42 3 33 10 10 11
53.01% 6.02% 40.96% 53.85% 3.85% 42.31% 32.26% 32.26% 35.48%
Sân nhà 27 4 17 12 0 10 6 5 5
56.25% 8.33% 35.42% 54.55% 0.00% 45.45% 37.50% 31.25% 31.25%
Sân trung lập 2 0 2 2 0 3 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 15 1 15 28 3 20 4 5 5
48.39% 3.23% 48.39% 54.90% 5.88% 39.22% 28.57% 35.71% 35.71%
Arda Kardzhali - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D106/05/2024 22:45Slavia SofiaVSArda Kardzhali
BUL D111/05/2024 23:00Arda KardzhaliVSBotev Plovdiv
BUL D118/05/2024 23:00Arda KardzhaliVSCSKA 1948 Sofia
BUL D122/05/2024 23:00Arda KardzhaliVSSlavia Sofia
BUL D125/05/2024 23:00Botev PlovdivVSArda Kardzhali
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Chinonso Offor
11Boris Tyutyukov
15El Mami Tetah
17Ivan Kokonov
19Tonislav Yordanov
33Ivan Tilev
99Stanislav Ivanov
Tiền vệ
8Stanislav Dyulgerov
10Borislav Tsonev
27Kerimjan Ignatov
77Iliya Yurukov
80Lachezar Kotev
Hậu vệ
2Gustavo Cascardo de Assis
4Milen Stoev
6Plamen Krachunov
12Okezie Prince Ebenezer
18Calal Huseynov
20Deyan Lozev
32Hristo Mitev
93Felix Eboa Eboa
Thủ môn
1Anatoliy Gospodinov
23Mesut Yusuf
24Petar Petrov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.