Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CSKA 1948 Sofia

Thành lập: 2016-7-19
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Sofia
Sân nhà: Stadion Bistritsa
Sức chứa: 2,500
Địa chỉ: Sofia
Website: http://bg.cska1948.bg/
Tuổi cả cầu thủ: 26.19(bình quân)
CSKA 1948 Sofia - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BUL D129/04/24CSKA 1948 Sofia*1-1Arda Kardzhali H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BUL D121/04/24Lokomotiv Plovdiv*1-1CSKA 1948 SofiaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BUL D115/04/24CSKA 1948 Sofia*2-1Lokomotiv SofiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BUL D111/04/24CSKA 1948 Sofia0-1Ludogorets Razgrad*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BUL D107/04/24Botev Plovdiv*0-0CSKA 1948 SofiaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BUL D104/04/24CSKA 1948 Sofia*0-0Botev VratsaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL D131/03/24CSKA 1948 Sofia*0-1BeroeB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF23/03/24FC Hebar Pazardzhik1-4CSKA 1948 SofiaT  Trênl0-2Trên
BUL D116/03/24Cherno More Varna*2-1CSKA 1948 SofiaB0:1HòaTrênl1-1Trên
BUL D109/03/24 CSKA 1948 Sofia1-2CSKA Sofia*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BUL D103/03/24Ludogorets Razgrad*2-0CSKA 1948 SofiaB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BUL CUP29/02/24Ludogorets Razgrad*3-1CSKA 1948 SofiaB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BUL D125/02/24 CSKA 1948 Sofia*1-1Slavia SofiaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BUL D118/02/24Etar Veliko Tarnovo1-1CSKA 1948 Sofia*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL SC10/02/24Ludogorets Razgrad(T)*1-1CSKA 1948 Sofia H0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
INT CF03/02/24FC Hebar Pazardzhik0-2CSKA 1948 Sofia*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF27/01/24CSKA 1948 Sofia2-1PFK MontanaT  Trênl2-1Trên
INT CF24/01/24CSKA 1948 Sofia(T)*1-0Arda KardzhaliT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF20/01/24 Lokomotiv Plovdiv2-1CSKA 1948 SofiaB  Trênl2-0Trên
BUL D114/12/23 CSKA 1948 Sofia*1-0Arda KardzhaliT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 3 3 1 1 0 2 3 4
30.00% 35.00% 35.00% 33.33% 33.33% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
CSKA 1948 Sofia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 82 113 74 7 136 140
CSKA 1948 Sofia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 66 71 44 24 66 80 73 57
25.72% 23.91% 25.72% 15.94% 8.70% 23.91% 28.99% 26.45% 20.65%
Sân nhà 45 35 32 14 9 25 35 45 30
33.33% 25.93% 23.70% 10.37% 6.67% 18.52% 25.93% 33.33% 22.22%
Sân trung lập 1 2 4 3 1 1 5 4 1
9.09% 18.18% 36.36% 27.27% 9.09% 9.09% 45.45% 36.36% 9.09%
Sân khách 25 29 35 27 14 40 40 24 26
19.23% 22.31% 26.92% 20.77% 10.77% 30.77% 30.77% 18.46% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSKA 1948 Sofia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 44 7 49 37 2 26 6 5 5
44.00% 7.00% 49.00% 56.92% 3.08% 40.00% 37.50% 31.25% 31.25%
Sân nhà 28 5 28 13 0 6 1 3 1
45.90% 8.20% 45.90% 68.42% 0.00% 31.58% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân trung lập 2 0 2 3 0 2 1 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 14 2 19 21 2 18 4 2 3
40.00% 5.71% 54.29% 51.22% 4.88% 43.90% 44.44% 22.22% 33.33%
CSKA 1948 Sofia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BUL D107/05/2024 01:15Botev PlovdivVSCSKA 1948 Sofia
BUL D111/05/2024 23:00CSKA 1948 SofiaVSSlavia Sofia
BUL D118/05/2024 23:00Arda KardzhaliVSCSKA 1948 Sofia
BUL D122/05/2024 23:00CSKA 1948 SofiaVSBotev Plovdiv
BUL D125/05/2024 23:00Slavia SofiaVSCSKA 1948 Sofia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Radoslav Iliev
8Pedro Henrique Oliveira dos Santos
9Birsent Karageren
10Radoslav Kirilov
17Nikola Iliyanov Iliev
25Yevhenii Serdiuk,Jeka
51Diedry Kouassi
87Simeon Dimitrov
99Mario Topuzov
Tiền vệ
7Thalis
13Stoyan Stoichkov
20Antonio Vutov
21Emil Tsenov
22Reyan Daskalov
28Nedeljko Piscevic
39Parvizchon Umarbaev
58Marto Boychev
Hậu vệ
2Johnathan Carlos Pereira
3Rosen Bozhinov
14Teodor Ivanov
15Simeon Vasilev
19Steeve Furtado
23Emil Viyachki
24Erdenis Gurishta
31Tom Rapnouil
91Ryan Bidounga
92Pierre Daniel Nguinda Ndiffon
Thủ môn
1Petar Marinov
12Levi Ntumba
29Daniel Naumov
33Gennadi Ganev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.