Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Leningradets

Thành lập: 2018
Quốc tịch: Nga
Sức chứa: 20985
Website: http://fc-leningradec.ru/
FK Leningradets - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D228/04/24FK Leningradets0-1SKA Khabarovsk*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D224/04/24Akron Togliatti*0-0FK LeningradetsH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D220/04/24FK Leningradets*0-2Sokol SaratovB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D215/04/24Rodina Moscow*2-0FK LeningradetsB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D206/04/24FK Leningradets3-3Alania Vladikavkaz*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
RUS D230/03/24 Shinnik Yaroslavl*0-0FK LeningradetsH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D218/03/24FK Leningradets*0-4Yenisey KrasnoyarskB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
RUS D210/03/24Dinamo Makhachkala*2-0FK LeningradetsB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D202/03/24FK Leningradets*0-0KamAZH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF18/02/24FK Yelimay Semey0-1FK Leningradets T  Dướil0-0Dưới
INT CF16/02/24FK Leningradets1-1FC Zhetysu TaldykorganH  Dướic0-0Dưới
INT CF09/02/24FK Leningradets0-0Chernomorets NovorossiyskH  Dướic0-0Dưới
INT CF05/02/24FK Leningradets2-1FC TyumenT  Trênl0-1Trên
INT CF28/01/24FK Leningradets(T)2-2Rotor VolgogradH  Trênc1-1Trên
INT CF21/01/24FK Leningradets(T)0-1Neftchi FerganaB  Dướil0-1Trên
RUS D225/11/23FK Leningradets1-0FC Tyumen*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D219/11/23Chernomorets Novorossiysk*0-1FK LeningradetsT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D211/11/23Volgar Astrakhan*1-2FK LeningradetsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D205/11/23FK Leningradets*0-1PFK KubanB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D228/10/23SKA Khabarovsk*2-1FK LeningradetsB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(57.14%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 2 4 4 0 1 1 3 2 3
25.00% 35.00% 40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 50.00% 50.00% 37.50% 25.00% 37.50%
FK Leningradets - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 69 82 45 6 100 102
FK Leningradets - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 49 52 44 31 26 57 65 37 43
24.26% 25.74% 21.78% 15.35% 12.87% 28.22% 32.18% 18.32% 21.29%
Sân nhà 29 26 19 18 9 27 28 21 25
28.71% 25.74% 18.81% 17.82% 8.91% 26.73% 27.72% 20.79% 24.75%
Sân trung lập 0 1 1 2 0 2 0 2 0
0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 20 25 24 11 17 28 37 14 18
20.62% 25.77% 24.74% 11.34% 17.53% 28.87% 38.14% 14.43% 18.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Leningradets - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 2 26 19 0 14 6 4 3
48.15% 3.70% 48.15% 57.58% 0.00% 42.42% 46.15% 30.77% 23.08%
Sân nhà 16 2 13 6 0 2 3 2 3
51.61% 6.45% 41.94% 75.00% 0.00% 25.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 13 13 0 11 3 2 0
40.91% 0.00% 59.09% 54.17% 0.00% 45.83% 60.00% 40.00% 0.00%
FK Leningradets - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D205/05/2024 23:00PFK KubanVSFK Leningradets
RUS D212/05/2024 22:00FK LeningradetsVSFK Khimki
RUS D216/05/2024 22:00FK Leningradets(T)VSArsenal Tula
RUS D220/05/2024 22:00Neftekhimik NizhnekamskVSFK Leningradets
RUS D225/05/2024 22:00FK LeningradetsVSFC Torpedo Moscow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ruslan Apekov
9Nikita Rozmanov
19Kirill Kolesnichenko
23Sergey Iljin
Tiền vệ
8Vitaliy Gorulev
10Mikhail Gorelishvili
18Eduard Sukhanov
21Vladislav Shepelev
47Ruslan Kazakov
73Daniil Sokolov
77Maksim Bachinskiy
90Vitali Zhironkin
Hậu vệ
2Sergey Nikolaev
4Roman Kudryavtsev
5Sergey Kostin
6Maksim Aleksandrovich Belyayev
17Valeri Kaptilov
20Vladislav Volkov
33Andrey Yakovlev
44Nikita Kalugin
97Andrey Khityaev
Thủ môn
1Egor Smirnov
16Nikita Karabashev
91Andrey Zajtsev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.