Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SC Bregenz

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Bregenz
Sân nhà: Casino-Stadion Bregenz
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: Bregenz Kurt GEMER Casino-Stadion Sagerstrabe 1 Postfach 261 A-6900 BREGENZ Austria
Website: http://sw-bregenz.at/
Email: [email protected]
SC Bregenz - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24SC Bregenz0-3Grazer AK*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AUT D220/04/24SC Bregenz0-2Floridsdorfer AC*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUT D214/04/24SV Ried*5-0SC BregenzB0:1 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
AUT D206/04/24SC Bregenz*3-3SK Sturm Graz Amat.H0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
AUT D230/03/24SV Lafnitz*3-0SC BregenzB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF21/03/24FC Lauterach0-6SC BregenzT  Trênc0-3Trên
AUT D217/03/24SC Bregenz*1-4FC DornbirnB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
AUT D209/03/24SC Bregenz1-1FC Liefering*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT D202/03/24Kapfenberg Superfund*1-3SC BregenzT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
AUT D224/02/24SC Bregenz*0-1SKU Amstetten B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUT D217/02/24First Vienna FC*1-2SC BregenzT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF10/02/24SC Bregenz(T)0-1FC MemmingenB  Dướil0-1Trên
INT CF03/02/24SC Bregenz1-1FV RavensburgH  Dướic0-0Dưới
INT CF27/01/24SC Bregenz2-0FC Rapperswil-JonaT  Dướic1-0Trên
INT CF20/01/24SC Bregenz3-3FC St.Gallen U-21H  Trênc 
INT CF13/01/24SC Bregenz3-6Munchen 1860B  Trênl2-2Trên
AUT D225/11/23 FC Admira Wacker Modling*1-3SC BregenzT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF17/11/23SC Bregenz0-6WSG Swarovski Tirol*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
AUT D211/11/23SC Bregenz2-3SKN St.Polten*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D205/11/23 SC Bregenz0-0DSV Leoben*H0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 4thắng kèo(28.57%), 1hòa(7.14%), 9thua kèo(64.29%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 1 5 7 0 0 1 4 0 2
25.00% 25.00% 50.00% 7.69% 38.46% 53.85% 0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33%
SC Bregenz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 55 186 157 30 206 222
SC Bregenz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 103 53 102 70 100 109 111 98 110
24.07% 12.38% 23.83% 16.36% 23.36% 25.47% 25.93% 22.90% 25.70%
Sân nhà 61 29 59 26 42 51 53 43 70
28.11% 13.36% 27.19% 11.98% 19.35% 23.50% 24.42% 19.82% 32.26%
Sân trung lập 1 0 0 2 3 3 1 1 1
16.67% 0.00% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 16.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 41 24 43 42 55 55 57 54 39
20.00% 11.71% 20.98% 20.49% 26.83% 26.83% 27.80% 26.34% 19.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Bregenz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 0 14 21 4 35 6 7 1
30.00% 0.00% 70.00% 35.00% 6.67% 58.33% 42.86% 50.00% 7.14%
Sân nhà 5 0 12 5 2 14 4 6 1
29.41% 0.00% 70.59% 23.81% 9.52% 66.67% 36.36% 54.55% 9.09%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 2 15 2 18 2 1 0
33.33% 0.00% 66.67% 42.86% 5.71% 51.43% 66.67% 33.33% 0.00%
SC Bregenz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 20:30SV HornVSSC Bregenz
AUT D211/05/2024 00:10SC BregenzVSSV Stripfing
AUT D218/05/2024 00:10DSV LeobenVSSC Bregenz
AUT D220/05/2024 22:00SKN St.PoltenVSSC Bregenz
AUT D225/05/2024 23:30SC BregenzVSFC Admira Wacker Modling
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Teodor Trailovic
9Tamas Herbaly
10Vinicius Gomes
15Ricardo Souza
19Lukas Bruckler
23David Flores
42Jannik Wanner
Tiền vệ
6Benjamin Dibrani
8Lukas Parger
11Gabryel Monteiro de Andrade
17Slobodan Mihajlovic
21Kristijan Makovec
30Murat Satin
35Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
Hậu vệ
3Marko Martinovic
4Dario Barada
5Matheus Favali Batalha
13Matheus Lins
16Mario Gintsberger
22Florian Prirsch
38Patrick Obermuller
44Ivo Kralj
55Petar Dodig
Thủ môn
26Franco Fluckiger
40Laurin Bodenlenz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.