Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Odra Opole

Thành lập: 1945-6-16
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Opole
Sân nhà: Odra Stadium
Sức chứa: 3,300
Địa chỉ: Oleska 51, 45-231 Opole
Website: http://www.oksodraopole.pl/
Tuổi cả cầu thủ: 25.93(bình quân)
Odra Opole - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D229/04/24Odra Opole*0-2Motor LublinB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
POL D225/04/24Bruk Bet Termalica Nieciecza*0-1Odra OpoleT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
POL D221/04/24Odra Opole*3-0Chrobry GlogowT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D213/04/24GKS Katowice*1-3Odra OpoleT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
POL D207/04/24Odra Opole0-0Miedz Legnica*H0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D203/04/24Lechia Gdansk*2-1Odra OpoleB0:1HòaTrênl1-1Trên
POL D217/03/24Arka Gdynia*2-2Odra OpoleH0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
POL D211/03/24Zaglebie Sosnowiec1-1Odra Opole*H0:0HòaDướic0-1Trên
POL D203/03/24Odra Opole1-2Wisla Krakow*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D224/02/24Podbeskidzie*1-2Odra Opole T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
POL D217/02/24GKS Tychy*2-0Odra OpoleB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
INT CF10/02/24Odra Opole*2-1GKS KatowiceT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF03/02/24Odra Opole5-0MKS KluczborkT  Trênl3-0Trên
INT CF27/01/24Odra Opole(T)*0-2Miedz LegnicaB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
INT CF24/01/24Odra Opole(T)*3-1Chrobry GlogowT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF19/01/24Puszcza Niepolomice*3-0Odra OpoleB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF13/01/24Odra Opole*4-0Sleza WroclawT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
POL D216/12/23CWKS Resovia Rzeszow1-0Odra Opole* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D210/12/23Odra Opole*1-1Stal RzeszowH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D204/12/23Znicz Pruszkow1-0Odra Opole*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 3hòa(15.79%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 2 2 1 0 1 3 2 5
40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Odra Opole - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 284 117 8 284 276
Odra Opole - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 94 109 140 101 116 171 208 100 81
16.79% 19.46% 25.00% 18.04% 20.71% 30.54% 37.14% 17.86% 14.46%
Sân nhà 55 65 70 43 42 75 106 46 48
20.00% 23.64% 25.45% 15.64% 15.27% 27.27% 38.55% 16.73% 17.45%
Sân trung lập 3 3 8 10 5 11 9 6 3
10.34% 10.34% 27.59% 34.48% 17.24% 37.93% 31.03% 20.69% 10.34%
Sân khách 36 41 62 48 69 85 93 48 30
14.06% 16.02% 24.22% 18.75% 26.95% 33.20% 36.33% 18.75% 11.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Odra Opole - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 0 49 81 6 72 25 15 22
43.68% 0.00% 56.32% 50.94% 3.77% 45.28% 40.32% 24.19% 35.48%
Sân nhà 34 0 36 21 0 15 14 11 10
48.57% 0.00% 51.43% 58.33% 0.00% 41.67% 40.00% 31.43% 28.57%
Sân trung lập 1 0 4 7 2 7 2 1 2
20.00% 0.00% 80.00% 43.75% 12.50% 43.75% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 3 0 9 53 4 50 9 3 10
25.00% 0.00% 75.00% 49.53% 3.74% 46.73% 40.91% 13.64% 45.45%
Odra Opole - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D203/05/2024 23:59Gornik LecznaVSOdra Opole
POL D212/05/2024 21:00Odra OpoleVSWisla Plock
POL D219/05/2024 21:00Polonia WarszawaVSOdra Opole
POL D226/05/2024 21:00Odra OpoleVSZnicz Pruszkow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jean Franco Sarmiento
9Tomas Mikinic
11Dawid Czaplinski
19Marcel Sluga
29Michal Surzyn
37Szymon Szklinski
94Konrad Nowak
98Din Sula
Tiền vệ
5Rafal Niziolek
8Wojciech Kaminski
10Maksymilian Hebel
13Adrian Purzycki
16Maciej Urbanczyk
25Jakub Antczak
32Maciej Wrobel
77Borja Galan Gonzalez
Hậu vệ
2Piotr Zemlo
3Jiri Piroch
4Lukasz Kedziora
17Patryk Walis
22Mateusz Spychala
24Jakub Szrek
27Mateusz Kaminski
28Artur Pikk
Thủ môn
1Jozef Burta
12Dominik Kalinowski
30Artur Haluch
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.