Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Birmingham City F.C.

Thành lập: 1875
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Birmingham
Sân nhà: St.Andrews
Sức chứa: 29,409
Địa chỉ: St Andrews St Andrews B9 4NH
Website: http://www.bcfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.41(bình quân)
Birmingham City F.C. - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC01/12/24Blackpool F.C.1-2Birmingham City F.C.*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D127/11/24Exeter City F.C.0-2Birmingham City F.C.T  Dướic0-1Trên
ENG D123/11/24Shrewsbury Town3-2Birmingham City F.C.*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG D109/11/24Birmingham City F.C.*1-1Northampton Town F.C.H0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC03/11/24Sutton United0-1Birmingham City F.C.*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG JPT30/10/24Birmingham City F.C.*7-1Fulham U21T0:2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG D126/10/24Mansfield Town F.C.1-1Birmingham City F.C.*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D123/10/24Birmingham City F.C.*2-0Bolton Wanderers F.C.T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D119/10/24Lincoln City F.C.1-3Birmingham City F.C.*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG JPT09/10/24Shrewsbury Town0-4Birmingham City F.C.*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG D105/10/24Charlton Athletic F.C.1-0Birmingham City F.C.*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D102/10/24Birmingham City F.C.*1-0Huddersfield Town A.F.C.T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG D128/09/24Birmingham City F.C.*3-2Peterborough United F.C.T0:1HòaTrênl1-2Trên
ENG D121/09/24Rotherham United F.C.0-2Birmingham City F.C.*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG D117/09/24 Birmingham City F.C.*3-1Wrexham A.F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG JPT04/09/24Birmingham City F.C.*1-1WalsallH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
ENG D131/08/24Birmingham City F.C.*2-1Wigan AthleticT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LC28/08/24Birmingham City F.C.0-2Fulham*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG D124/08/24Leyton Orient1-2Birmingham City F.C.*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG D117/08/24Wycombe Wanderers2-3Birmingham City F.C.*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 6 2 1 0 0 0 8 1 2
70.00% 15.00% 15.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 9.09% 18.18%
Birmingham City F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 342 581 291 18 590 642
Birmingham City F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 257 345 227 230 365 441 272 154
14.04% 20.86% 28.00% 18.43% 18.67% 29.63% 35.80% 22.08% 12.50%
Sân nhà 88 134 175 103 84 158 209 142 75
15.07% 22.95% 29.97% 17.64% 14.38% 27.05% 35.79% 24.32% 12.84%
Sân trung lập 3 4 2 2 3 5 2 5 2
21.43% 28.57% 14.29% 14.29% 21.43% 35.71% 14.29% 35.71% 14.29%
Sân khách 82 119 168 122 143 202 230 125 77
12.93% 18.77% 26.50% 19.24% 22.56% 31.86% 36.28% 19.72% 12.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Birmingham City F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 12 229 276 10 236 74 53 63
43.69% 2.80% 53.50% 52.87% 1.92% 45.21% 38.95% 27.89% 33.16%
Sân nhà 125 10 169 72 1 62 39 28 41
41.12% 3.29% 55.59% 53.33% 0.74% 45.93% 36.11% 25.93% 37.96%
Sân trung lập 5 0 3 2 0 2 1 0 1
62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 57 2 57 202 9 172 34 25 21
49.14% 1.72% 49.14% 52.74% 2.35% 44.91% 42.50% 31.25% 26.25%
Birmingham City F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D105/12/2024 03:45Birmingham City F.C.VSStockport County
ENG D107/12/2024 23:00BarnsleyVSBirmingham City F.C.
ENG JPT11/12/2024 03:45Exeter City F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D114/12/2024 23:00Birmingham City F.C.VSBristol Rovers F.C.
ENG D124/12/2024 04:00Crawley TownVSBirmingham City F.C.
ENG D126/12/2024 23:00Birmingham City F.C.VSBurton Albion FC
ENG D129/12/2024 23:00Birmingham City F.C.VSBlackpool F.C.
ENG D101/01/2025 23:00Stockport CountyVSBirmingham City F.C.
ENG D104/01/2025 23:00Wigan AthleticVSBirmingham City F.C.
ENG D111/01/2025 23:00Birmingham City F.C.VSLeyton Orient
ENG D118/01/2025 23:00Birmingham City F.C.VSExeter City F.C.
ENG D125/01/2025 23:00Wrexham A.F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D129/01/2025 03:45Huddersfield Town A.F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D101/02/2025 23:00Birmingham City F.C.VSRotherham United F.C.
ENG D108/02/2025 23:00Peterborough United F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D115/02/2025 23:00Birmingham City F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D122/02/2025 23:00Reading F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D101/03/2025 23:00Birmingham City F.C.VSWycombe Wanderers
ENG D105/03/2025 03:45Bolton Wanderers F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D108/03/2025 23:00Birmingham City F.C.VSLincoln City F.C.
ENG D115/03/2025 23:00Northampton Town F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D122/03/2025 23:00Stevenage FCVSBirmingham City F.C.
ENG D129/03/2025 23:00Birmingham City F.C.VSShrewsbury Town
ENG D102/04/2025 02:45Bristol Rovers F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D105/04/2025 22:00Birmingham City F.C.VSBarnsley
ENG D112/04/2025 22:00Blackpool F.C.VSBirmingham City F.C.
ENG D118/04/2025 22:00Birmingham City F.C.VSCrawley Town
ENG D121/04/2025 22:00Burton Albion FCVSBirmingham City F.C.
ENG D126/04/2025 22:00Birmingham City F.C.VSMansfield Town F.C.
ENG D103/05/2025 22:00Cambridge United F.C.VSBirmingham City F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Emil Hansson
9Alfie May
10Lucas Jutkiewicz
17Lyndon Dykes
28Jay Stansfield
33Ayumu Yokoyama
Tiền vệ
11Scott Wright
12Marc Henry Leonard
13Paik Seung Ho
14Keshi Anderson
15Alfie Chang
18Willum Thor Willumsson
19Taylor Gardner-Hickman
24Tomoki Iwata
26Luke Harris
27Brandon Khela
Hậu vệ
2Ethan Laird
3Lee Buchanan
4Christoph Klarer
5Dion Dannie Leonard Sanderson
6Krystian Bielik
20Alexander William Cochrane
23Alfons Sampsted
25Ben Davies
Thủ môn
21Ryan Allsop
45Bailey Peacock-Farrell
48Bradley Mayo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.