Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Paksi SE

Thành lập: 1952-11-28
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Paks
Sân nhà: Fehervari uti Stadion
Sức chứa: 6,150
Địa chỉ: 7030 Paks, Fehévári út
Website: http://www.paksise.hu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.63(bình quân)
Paksi SE - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D127/04/24Paksi SE*2-1Mezokovesd ZsoryT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
HUN Cup24/04/24Paksi SE*2-1KisvardaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
HUN D120/04/24Puskas Akademia Fehervar*5-0Paksi SEB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
HUN D114/04/24Paksi SE*1-2MOL Vidi FC B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
HUN D107/04/24Ferencvarosi TC*1-0Paksi SEB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HUN Cup03/04/24Vasas SC2-2Paksi SE*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-5]
HUN D131/03/24Paksi SE*1-2Ujpest FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HUN D116/03/24Diosgyor VTK2-1Paksi SE*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HUN D110/03/24Paksi SE*1-1Debreceni VSCH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
HUN D103/03/24MTK Hungaria FC0-2Paksi SE*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN Cup01/03/24Ujpest FC1-1Paksi SE* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
HUN D125/02/24Kisvarda0-1Paksi SE*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
HUN D117/02/24Paksi SE*3-4Zalaegerszegi TEB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
HUN D111/02/24Paksi SE*1-0Kecskemeti TET0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HUN D108/02/24Mezokovesd Zsory0-1Paksi SE*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
HUN D105/02/24Paksi SE*2-1Puskas Akademia FehervarT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF26/01/24Botev Plovdiv(T)0-2Paksi SET  Dướic0-0Dưới
INT CF24/01/24Paksi SE(T)0-0FC Blau Weiss LinzH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/01/24Pogon Szczecin(T)3-1Paksi SEB  Trênc1-0Trên
2x35phút
INT CF19/01/24Pogon Szczecin(T)3-0Paksi SEB  Trênl1-0Trên
2x35phút
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(56.25%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 1 3 1 1 2 3 2 3
40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 12.50% 37.50% 25.00% 25.00% 50.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Paksi SE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 161 375 262 41 406 433
Paksi SE - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 151 215 149 144 192 265 192 190
21.45% 18.00% 25.63% 17.76% 17.16% 22.88% 31.59% 22.88% 22.65%
Sân nhà 106 76 101 58 46 80 106 101 100
27.39% 19.64% 26.10% 14.99% 11.89% 20.67% 27.39% 26.10% 25.84%
Sân trung lập 4 6 12 16 11 13 27 5 4
8.16% 12.24% 24.49% 32.65% 22.45% 26.53% 55.10% 10.20% 8.16%
Sân khách 70 69 102 75 87 99 132 86 86
17.37% 17.12% 25.31% 18.61% 21.59% 24.57% 32.75% 21.34% 21.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paksi SE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 118 3 126 177 4 141 34 22 33
47.77% 1.21% 51.01% 54.97% 1.24% 43.79% 38.20% 24.72% 37.08%
Sân nhà 96 2 95 44 0 31 18 7 16
49.74% 1.04% 49.22% 58.67% 0.00% 41.33% 43.90% 17.07% 39.02%
Sân trung lập 2 0 5 9 1 12 1 1 3
28.57% 0.00% 71.43% 40.91% 4.55% 54.55% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 20 1 26 124 3 98 15 14 14
42.55% 2.13% 55.32% 55.11% 1.33% 43.56% 34.88% 32.56% 32.56%
Paksi SE - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D105/05/2024 22:00Kecskemeti TEVSPaksi SE
HUN D111/05/2024 23:30Zalaegerszegi TEVSPaksi SE
HUN Cup16/05/2024 01:30Paksi SEVSFerencvarosi TC
HUN D118/05/2024 23:00Paksi SEVSKisvarda
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alen Skribek
9Janos Hahn
10Zsolt Haraszti
13Daniel Bode
15Norbert Konyves
16Zoltan Pesti
19Kevin Horvath
29Barna Toth
Tiền vệ
5Balint Vecsei
8Balazs Balogh
12Gabor Vas
21Kristof Papp
22Jozsef Windecker
26Szabolcs Mezei
27Balint Szabo
Hậu vệ
2Akos Kinyik
3Norbert Szelpal
11Attila Osvath
14Erik Silye
20Krisztian Kovacs
24Bence Lenzser
30Janos Szabo
77Zsolt Gevay
Thủ môn
1Peter Szappanos
25Barnabas Simon
31Vilmos Borsos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.