Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Reutlingen

Quốc tịch: Đức
Website: http://www.ssvreutlingen.de/
Tuổi cả cầu thủ: 29.68(bình quân)
Reutlingen - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D527/04/24FSV 08 Bissingen*2-0ReutlingenB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF17/04/24 Reutlingen0-3VfR Aalen*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D514/03/24Reutlingen2-0FSV Hollenbach*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF31/01/24Bahlinger SC1-2ReutlingenT  Trênl1-1Trên
GER D503/10/23Reutlingen0-3Villingen*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D521/09/23Reutlingen*2-2FV RavensburgH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
GER D516/09/23VfR Mannheim2-0ReutlingenB  Dướic0-0Dưới
INT CF15/07/23Reutlingen0-4VfB StuttgartB  Trênc0-2Trên
GER D527/04/23Villingen*4-3ReutlingenB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl3-2Trên
INT CF12/02/23TSG Hoffenheim Am.8-0ReutlingenB  Trênc2-0Trên
GER D503/12/22 Reutlingen0-4CfR PforzheimB  Trênc0-2Trên
GER D519/11/22Reutlingen1-2FSV 08 Bissingen*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D521/05/22FSV 08 Bissingen0-4ReutlingenT  Trênc0-1Trên
GER D505/05/22Reutlingen*2-3FV RavensburgB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D528/04/22CfR Pforzheim*2-2ReutlingenH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D514/04/22Reutlingen*1-0SV LinxT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D509/04/22Villingen2-3ReutlingenT  Trênl1-1Trên
GER D527/03/22TSG Backnang*3-0ReutlingenB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D519/03/22Dorfmerkingen3-0ReutlingenB  Trênl1-0Trên
GER D505/03/22Astoria Walldorf B2-2Reutlingen H  Trênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 3thắng kèo(27.27%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(72.73%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 2 1 6 0 0 0 3 2 6
25.00% 15.00% 60.00% 22.22% 11.11% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Reutlingen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 43 89 59 9 82 118
Reutlingen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 26 30 58 25 61 68 72 35 25
13.00% 15.00% 29.00% 12.50% 30.50% 34.00% 36.00% 17.50% 12.50%
Sân nhà 19 14 25 15 24 31 32 21 13
19.59% 14.43% 25.77% 15.46% 24.74% 31.96% 32.99% 21.65% 13.40%
Sân trung lập 0 0 2 1 1 2 2 0 0
0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 16 31 9 36 35 38 14 12
7.07% 16.16% 31.31% 9.09% 36.36% 35.35% 38.38% 14.14% 12.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Reutlingen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 21 1 30 46 2 46 12 9 10
40.38% 1.92% 57.69% 48.94% 2.13% 48.94% 38.71% 29.03% 32.26%
Sân nhà 18 1 27 9 0 9 10 7 8
39.13% 2.17% 58.70% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 28.00% 32.00%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 2 36 2 36 2 2 2
60.00% 0.00% 40.00% 48.65% 2.70% 48.65% 33.33% 33.33% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Vergoulakis Karapantzos
Daniel Schachtschneider
Tiền vệ
14Andreas Maier
Alexander Schreckinger
Umit Oytun
Pierre Eiberger
Andreas Rill
Maurice Heim
Daniel Seeman
Francis Ubabuike
Hậu vệ
15Valentin Vochatzer
Rouven Wiesner
Fabian Fecker
Fabian Kurth
Maurizio Ricciardi
Tomislav Gruic
Daniel Bogdanovic
Jens Harter
Sebastian Gleissner
Maximilian Frolich
Thủ môn
22Alexander Walter
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.