|
|
|
Bordeaux | | |
| | Thành lập: | 1881-10-1 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Bordeaux | Sân nhà: | Matmut Atlantique | Sức chứa: | 42,115 | Địa chỉ: | rue Joliot Curie,BP 33, 33186,Le Haillan Cedex | Website: | http://www.girondins.com | Tuổi cả cầu thủ: | 24.43(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
338 |
531 |
247 |
17 |
543 |
590 |
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
208 |
267 |
322 |
194 |
142 |
292 |
411 |
265 |
165 |
18.36% |
23.57% |
28.42% |
17.12% |
12.53% |
25.77% |
36.28% |
23.39% |
14.56% |
Sân nhà |
122 |
146 |
141 |
69 |
42 |
111 |
176 |
147 |
86 |
23.46% |
28.08% |
27.12% |
13.27% |
8.08% |
21.35% |
33.85% |
28.27% |
16.54% |
Sân trung lập |
17 |
19 |
22 |
12 |
5 |
11 |
35 |
19 |
10 |
22.67% |
25.33% |
29.33% |
16.00% |
6.67% |
14.67% |
46.67% |
25.33% |
13.33% |
Sân khách |
69 |
102 |
159 |
113 |
95 |
170 |
200 |
99 |
69 |
12.83% |
18.96% |
29.55% |
21.00% |
17.66% |
31.60% |
37.17% |
18.40% |
12.83% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bordeaux - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
252 |
21 |
268 |
175 |
10 |
129 |
71 |
58 |
53 |
46.58% |
3.88% |
49.54% |
55.73% |
3.18% |
41.08% |
39.01% |
31.87% |
29.12% |
Sân nhà |
180 |
19 |
183 |
30 |
2 |
19 |
16 |
14 |
13 |
47.12% |
4.97% |
47.91% |
58.82% |
3.92% |
37.25% |
37.21% |
32.56% |
30.23% |
Sân trung lập |
22 |
0 |
21 |
5 |
1 |
4 |
6 |
5 |
4 |
51.16% |
0.00% |
48.84% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
40.00% |
33.33% |
26.67% |
Sân khách |
50 |
2 |
64 |
140 |
7 |
106 |
49 |
39 |
36 |
43.10% |
1.72% |
55.17% |
55.34% |
2.77% |
41.90% |
39.52% |
31.45% |
29.03% |
|
|
|
|