Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

UTA Arad

Thành lập: 1945-4-18
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Arad
Sân nhà: Francisc von Neuman
Sức chứa: 12,700
Địa chỉ: Calea Aurel Vlaicu 36, Arad 310350
Website: http://www.uta-arad.ro
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.14(bình quân)
UTA Arad - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D128/04/24CSM Politehnica Iasi*0-2UTA AradT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D125/04/24UTA Arad*3-1ASC Otelul GalatiT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ROM D122/04/24Petrolul Ploiesti*1-1UTA AradH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ROM D112/04/24UTA Arad1-3Hermannstadt*B0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ROM D105/04/24UTA Arad*1-0FC BotosaniT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D130/03/24 Universitatea Cluj*0-0UTA AradH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D118/03/24UTA Arad*4-3FC VoluntariT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ROM D109/03/24Dinamo Bucuresti*1-0UTA AradB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D102/03/24UTA Arad*3-2FC U Craiova 1948T0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
ROM D129/02/24FC Rapid Bucuresti*4-1UTA AradB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ROM D124/02/24UTA Arad*1-0Petrolul PloiestiT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D117/02/24FC Voluntari*0-1UTA AradT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D112/02/24 UTA Arad*2-2FC BotosaniH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ROM D104/02/24Universitatea Cluj*1-3UTA AradT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ROM D127/01/24UTA Arad2-1Sepsi OSK Sfantul Gheorghe*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D123/01/24FC Steaua Bucuresti*4-0UTA AradB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF13/01/24Budapest Honved3-0UTA AradB  Trênl2-0Trên
INT CF10/01/24UTA Arad(T)1-0FC AjkaT  Dướil1-0Trên
ROM D120/12/23UTA Arad2-2CS Universitatea Craiova*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ROM D116/12/23UTA Arad0-0Farul Constanta*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 13thắng kèo(72.22%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 3 1 1 0 0 3 2 4
50.00% 25.00% 25.00% 60.00% 30.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
UTA Arad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 193 268 127 10 317 281
UTA Arad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 115 111 166 122 84 191 192 115 100
19.23% 18.56% 27.76% 20.40% 14.05% 31.94% 32.11% 19.23% 16.72%
Sân nhà 71 67 80 49 29 73 97 67 59
23.99% 22.64% 27.03% 16.55% 9.80% 24.66% 32.77% 22.64% 19.93%
Sân trung lập 2 1 3 2 0 3 3 0 2
25.00% 12.50% 37.50% 25.00% 0.00% 37.50% 37.50% 0.00% 25.00%
Sân khách 42 43 83 71 55 115 92 48 39
14.29% 14.63% 28.23% 24.15% 18.71% 39.12% 31.29% 16.33% 13.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
UTA Arad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 84 2 101 105 6 88 17 20 21
44.92% 1.07% 54.01% 52.76% 3.02% 44.22% 29.31% 34.48% 36.21%
Sân nhà 66 2 74 29 3 15 8 6 12
46.48% 1.41% 52.11% 61.70% 6.38% 31.91% 30.77% 23.08% 46.15%
Sân trung lập 2 0 1 2 0 2 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 16 0 26 74 3 71 9 14 9
38.10% 0.00% 61.90% 50.00% 2.03% 47.97% 28.13% 43.75% 28.13%
UTA Arad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D106/05/2024 23:00UTA AradVSFC U Craiova 1948
ROM D111/05/2024 23:00Dinamo BucurestiVSUTA Arad
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Albert Tivadar Stahl
9Alexandru Tudorie
11Imoh Ezekiel
16Raul Stanciu
17Vlad Morar
19Claudiu Micovschi
24Eric Johana Omondi
42Kevin Luckassen
Caua Santos Silva
Tiền vệ
5Ariel Lopez
8Joao Pedro Almeida Machado
10Andrej Fabry
14Marcelo De Freitas Costa
18Catalin Vulturar
20Andrei Alexandru David
21Cristian Petrisor Mihai
55Rares Pop
Matheus Isaias Carvalho Chagas de Oliveira
Hậu vệ
2Diogo Miguel Costa Rodrigues
4Alexandru Constantin Benga
15Ibrahima Conte
26Darius Iurasciuc
29Razvan Alin Trif
30Marko Stolnik
98Tiberiu Capusa
Alexandru Patlagica
Thủ môn
1Denis Lungu-Bocean
13Danylo Kucher
93Florin Iacob
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.