Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Miedz Legnica

Thành lập: 1971-9-14
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Legnica
Sân nhà: Stadion im. Orła Białego
Sức chứa: 6,244
Website: http://www.miedzlegnica.eu/
Miedz Legnica - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D228/04/24Miedz Legnica*1-2Znicz PruszkowB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D224/04/24 Wisla Plock*2-1Miedz LegnicaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D221/04/24Miedz Legnica*2-0Motor Lublin T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D214/04/24Chrobry Glogow0-0Miedz Legnica*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D207/04/24Odra Opole0-0Miedz Legnica*H0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D230/03/24Miedz Legnica0-1Arka Gdynia*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
POL D216/03/24Wisla Krakow*2-0Miedz LegnicaB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D210/03/24Miedz Legnica*2-2GKS TychyH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
POL D202/03/24Stal Rzeszow1-3Miedz Legnica*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
POL D228/02/24GKS Katowice*2-0Miedz LegnicaB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
POL D224/02/24Miedz Legnica*2-1Polonia WarszawaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
POL D217/02/24Gornik Leczna0-0Miedz Legnica*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/02/24B93 Copenhagen1-0Miedz LegnicaB  Dướil0-0Dưới
INT CF06/02/24Miedz Legnica(T)0-1Corvinul HunedoaraB  Dướil0-0Dưới
INT CF03/02/24Miedz Legnica1-2Qizilqum ZarafshonB  Trênl0-1Trên
INT CF27/01/24Odra Opole(T)*0-2Miedz LegnicaT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
INT CF20/01/24Chrobry Glogow2-1Miedz LegnicaB  Trênl2-1Trên
INT CF13/01/24Slovan Liberec*3-0Miedz LegnicaB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D219/12/23Miedz Legnica*2-2Bruk Bet Termalica NiecieczaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
POL D203/12/23Lechia Gdansk*2-0Miedz LegnicaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 4thắng kèo(25.00%), 1hòa(6.25%), 11thua kèo(68.75%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 2 2 3 1 0 1 1 3 7
20.00% 25.00% 55.00% 28.57% 28.57% 42.86% 50.00% 0.00% 50.00% 9.09% 27.27% 63.64%
Miedz Legnica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 189 327 164 19 333 366
Miedz Legnica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 126 188 132 108 209 214 160 116
20.74% 18.03% 26.90% 18.88% 15.45% 29.90% 30.62% 22.89% 16.60%
Sân nhà 86 72 95 51 36 71 107 93 69
25.29% 21.18% 27.94% 15.00% 10.59% 20.88% 31.47% 27.35% 20.29%
Sân trung lập 3 5 9 6 7 11 11 5 3
10.00% 16.67% 30.00% 20.00% 23.33% 36.67% 36.67% 16.67% 10.00%
Sân khách 56 49 84 75 65 127 96 62 44
17.02% 14.89% 25.53% 22.80% 19.76% 38.60% 29.18% 18.84% 13.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Miedz Legnica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 111 3 132 77 1 81 35 26 33
45.12% 1.22% 53.66% 48.43% 0.63% 50.94% 37.23% 27.66% 35.11%
Sân nhà 77 3 87 16 0 13 13 13 12
46.11% 1.80% 52.10% 55.17% 0.00% 44.83% 34.21% 34.21% 31.58%
Sân trung lập 1 0 6 10 1 8 2 0 1
14.29% 0.00% 85.71% 52.63% 5.26% 42.11% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 33 0 39 51 0 60 20 13 20
45.83% 0.00% 54.17% 45.95% 0.00% 54.05% 37.74% 24.53% 37.74%
Miedz Legnica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D204/05/2024 21:00CWKS Resovia RzeszowVSMiedz Legnica
POL D213/05/2024 23:59Miedz LegnicaVSPodbeskidzie
POL D218/05/2024 21:00Zaglebie SosnowiecVSMiedz Legnica
POL D226/05/2024 21:00Miedz LegnicaVSLechia Gdansk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Daniel Stanclik
11Idris Momoh
18Emmanuel Agbor
19Bartosz Guzdek
37Wiktor Bogacz
66Iban Salvador Edu
95Marcel Mansfeld
Hubert Kwolek
Tiền vệ
7Patryk Pierzak
8Tarsicio Aguado Arriazu
10Krzysztof Drzazga
14Kamil Drygas
20Damian Tront
59Mehdi Lehaire
69Damian Michalik
98Kamil Antonik
Hậu vệ
6Andrzej Niewulis
17Michael Kostka
21Milosz Lewandowski
23Jurich Carolina
24Szymon Zalewski
25Nemanja Mijuskovic
26Florian Hartherz
87Ruben Hoogenhout
Thủ môn
31Mateusz Abramowicz
39Jakub Madrzyk
77Filip Chadala
Vitaliy Dyachenko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.