Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Bohemians 1905

Thành lập: 1905
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Pra-ha
Sân nhà: Dolicek, Prague
Sức chứa: 5000
Địa chỉ: Vršovice, Prague, Czech Republic
Website: http://www.bohemians.cz
Tuổi cả cầu thủ: 28.36(bình quân)
FC Bohemians 1905 - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D128/04/24FC Bohemians 1905*2-1PardubiceT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
CZE D120/04/24MFK Karvina1-1FC Bohemians 1905* H0:0HòaDướic0-0Dưới
CZE D113/04/24FC Bohemians 19051-3Sparta Prague*B1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
CZE D106/04/24Slavia Praha*2-1FC Bohemians 1905B0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CZE D130/03/24FC Bohemians 1905*2-0FK JablonecT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
CZE D116/03/24FC Fastav Zlin2-2FC Bohemians 1905*H0:0HòaTrênc0-1Trên
CZE D109/03/24FC Bohemians 1905*0-0Mlada BoleslavH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZE D102/03/24SK Sigma Olomouc*2-2FC Bohemians 1905H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
CZE D124/02/24Banik Ostrava*1-1FC Bohemians 1905 H0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CZE D118/02/24FC Bohemians 19050-2FC Viktoria Plzen*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
CZE D111/02/24Hradec Kralove*2-2FC Bohemians 1905H0:0HòaTrênc1-0Trên
INT CF03/02/24CSKA Sofia(T)2-1FC Bohemians 1905B  Trênl1-0Trên
INT CF31/01/24Dinamo Tbilisi(T)0-3FC Bohemians 1905T  Trênl0-0Dưới
INT CF27/01/24 TS Galaxy3-4FC Bohemians 1905T  Trênl0-2Trên
TIP Liga20/01/24FC Bohemians 1905*6-0Viktoria ZizkovT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
TIP Liga17/01/24FC Sellier & Bellot Vlasim0-7FC Bohemians 1905*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
TIP Liga13/01/24FC Bohemians 1905*0-0PardubiceH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D117/12/23FC Bohemians 1905*0-0SK Dynamo Ceske BudejoviceH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D114/12/23FC Bohemians 1905*0-0Slovan Liberec H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZE D109/12/231.FC Slovacko*5-2FC Bohemians 1905B0:3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 7thắng kèo(41.18%), 3hòa(17.65%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 3 4 2 1 0 1 2 5 2
30.00% 45.00% 25.00% 33.33% 44.44% 22.22% 50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 55.56% 22.22%
FC Bohemians 1905 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 248 420 200 17 432 453
FC Bohemians 1905 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 175 242 160 135 249 307 188 141
19.55% 19.77% 27.34% 18.08% 15.25% 28.14% 34.69% 21.24% 15.93%
Sân nhà 84 80 104 59 35 94 125 84 59
23.20% 22.10% 28.73% 16.30% 9.67% 25.97% 34.53% 23.20% 16.30%
Sân trung lập 30 32 34 22 17 32 41 32 30
22.22% 23.70% 25.19% 16.30% 12.59% 23.70% 30.37% 23.70% 22.22%
Sân khách 59 63 104 79 83 123 141 72 52
15.21% 16.24% 26.80% 20.36% 21.39% 31.70% 36.34% 18.56% 13.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Bohemians 1905 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 148 8 143 182 9 148 47 30 35
49.50% 2.68% 47.83% 53.69% 2.65% 43.66% 41.96% 26.79% 31.25%
Sân nhà 82 6 92 40 1 25 21 17 19
45.56% 3.33% 51.11% 60.61% 1.52% 37.88% 36.84% 29.82% 33.33%
Sân trung lập 32 2 21 20 2 22 12 4 7
58.18% 3.64% 38.18% 45.45% 4.55% 50.00% 52.17% 17.39% 30.43%
Sân khách 34 0 30 122 6 101 14 9 9
53.13% 0.00% 46.88% 53.28% 2.62% 44.10% 43.75% 28.13% 28.13%
FC Bohemians 1905 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D104/05/2024 21:00SK Dynamo Ceske BudejoviceVSFC Bohemians 1905
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ladislav Muzik
20Matyas Kozak
24David Puskac
33Erik Prekop
37Tomas Necid
77Milan Ristovski
Tiền vệ
4Josef Jindrisek
6Michal Beran
8Adam Janos
10Jan Matousek
11Vojtech Novak
17Martin Hala
19Jan Kovarik
31Ondrej Petrak
42Vojtech Smrz
88Robert Hruby
Hậu vệ
2Jan Shejbal
7Matej Hybs
14Adam Kadlec
16Martin Dostal
18Denis Vala
22Jan Vondra
23Daniel Kostl
28Lukas Hulka
34Antonin Krapka
Matej Kadlec
Thủ môn
1Roman Vales
12Michal Reichl
21Lukas Soukup
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.