Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Argentina(U20)(Argentina Women's(U20))

Quốc tịch: Argentina
Thành phố: Buenos Aires
Địa chỉ: Viamonte 1366/76 ,BUENOS AIRES - 1053
Website: http://www.afa.org.ar
Email: [email protected]
Nữ Argentina(U20)(Argentina Women's(U20)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CON WU2030/04/24Nữ Argentina(U20)*0-2Nữ Paraguay(U20)B0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
CON WU2027/04/24Nữ Peru(U20)0-5Nữ Argentina(U20)*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CON WU2024/04/24Nữ Argentina(U20)0-2Nữ Brazil(U20)*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-2Trên
CON WU2020/04/24Nữ Argentina(U20)*0-0Nữ Paraguay(U20)H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CON WU2018/04/24Nữ Ecuador U201-1Nữ Argentina(U20)*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CON WU2016/04/24Nữ Uruguay U200-1Nữ Argentina(U20)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CON WU2012/04/24Nữ Peru(U20)(T)1-1Nữ Argentina(U20)*H2 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF31/10/23Nữ Argentina(U20)0-0Nữ Nga(U20)H  Dướic0-0Dưới
SAG W09/10/22Nữ Argentina(U20)1-2Nữ Colombia U20B  Trênl1-0Trên
SAG W05/10/22Nữ Argentina(U20)1-5Nữ Uruguay U20B  Trênc0-3Trên
CON WU2015/04/22 Nữ Venezuela U20(T)*2-0Nữ Argentina(U20) B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CON WU2011/04/22Nữ Argentina(U20)(T)*3-0Nữ Peru(U20) T0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
CON WU2009/04/22Nữ Argentina(U20)(T)0-0Nữ Colombia U20*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CON WU2007/04/22Nữ Chile(U20)*0-0Nữ Argentina(U20)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/03/22Nữ Uruguay U202-1Nữ Argentina(U20)B  Trênl1-1Trên
CON WU2014/03/20Nữ Argentina(U20)1-1Nữ Bolivia(U20)H  Dướic1-1Trên
CON WU2012/03/20Nữ Argentina(U20)0-0Nữ Venezuela U20*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON WU2007/03/20Nữ Argentina(U20)*0-0Nữ Colombia U20H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CON WU2005/03/20Nữ Argentina(U20)*1-0Nữ Ecuador U20T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SAG W05/06/18Nữ Argentina(U20)(T)1-3Nữ Paraguay(U20)*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 9hòa(45.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 9 7 1 5 4 1 2 2 2 2 1
20.00% 45.00% 35.00% 10.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Nữ Argentina(U20)(Argentina Women's(U20)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 18 21 27 2 31 37
Nữ Argentina(U20)(Argentina Women's(U20)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 8 16 12 19 26 19 8 15
19.12% 11.76% 23.53% 17.65% 27.94% 38.24% 27.94% 11.76% 22.06%
Sân nhà 1 1 5 1 3 6 4 1 0
9.09% 9.09% 45.45% 9.09% 27.27% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00%
Sân trung lập 10 5 8 9 12 16 11 5 12
22.73% 11.36% 18.18% 20.45% 27.27% 36.36% 25.00% 11.36% 27.27%
Sân khách 2 2 3 2 4 4 4 2 3
15.38% 15.38% 23.08% 15.38% 30.77% 30.77% 30.77% 15.38% 23.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Argentina(U20)(Argentina Women's(U20)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 0 20 7 3 13 1 0 1
37.50% 0.00% 62.50% 30.43% 13.04% 56.52% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 0 0 5 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 9 0 13 4 2 9 1 0 1
40.91% 0.00% 59.09% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 3 0 2 2 1 3 0 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 16.67% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Nữ Argentina(U20)(Argentina Women's(U20)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CON WU2003/05/2024 07:30Nữ Colombia U20VSNữ Argentina(U20)
CON WU2005/05/2024 06:00Nữ Venezuela U20VSNữ Argentina(U20)
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.