Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Znicz Pruszkow

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Pruszków
Sân nhà: Stadion Znicza Pruszków
Sức chứa: 5000
Địa chỉ: Pruszkow
Website: http://www.znicz.pruszkow.pl/
Tuổi cả cầu thủ: 23.13(bình quân)
Znicz Pruszkow - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D228/04/24Miedz Legnica*1-2Znicz PruszkowT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL D224/04/24Znicz Pruszkow2-0Arka Gdynia*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D220/04/24Znicz Pruszkow2-3Wisla Krakow*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D214/04/24Znicz Pruszkow*2-3GKS TychyB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
POL D207/04/24Stal Rzeszow*2-0Znicz PruszkowB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
POL D201/04/24Znicz Pruszkow*0-0Polonia WarszawaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D217/03/24Gornik Leczna*1-1Znicz PruszkowH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
POL D209/03/24Znicz Pruszkow2-0Bruk Bet Termalica Nieciecza*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D202/03/24GKS Katowice*3-1Znicz PruszkowB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
POL D225/02/24 Znicz Pruszkow0-2Lechia Gdansk*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
POL D219/02/24Zaglebie Sosnowiec0-1Znicz Pruszkow*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF10/02/24Znicz Pruszkow1-2KKS 1925 KaliszB  Trênl0-1Trên
INT CF07/02/24LKS II Lodz2-1Znicz PruszkowB  Trênl2-0Trên
INT CF03/02/24Znicz Pruszkow2-1Pogon SiedlceT  Trênl 
INT CF31/01/24Unia Skierniewice0-2Znicz Pruszkow*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Znicz Pruszkow1-0Swit Nowy Dwor MazowieckiT  Dướil0-0Dưới
INT CF24/01/24Znicz Pruszkow3-1KS Legionovia LegionowoT  Trênc0-1Trên
INT CF20/01/24Motor Lublin2-1Znicz PruszkowB  Trênl1-1Trên
INT CF17/01/24Stal Mielec(T)*0-1Znicz PruszkowT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF12/01/24Znicz Pruszkow(T)*4-2Wisla PulawyT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 8thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(42.86%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 5 1 4 2 0 0 3 1 4
50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 10.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Znicz Pruszkow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 328 154 14 356 338
Znicz Pruszkow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 140 162 140 119 205 236 151 102
19.16% 20.17% 23.34% 20.17% 17.15% 29.54% 34.01% 21.76% 14.70%
Sân nhà 81 73 68 65 51 93 103 82 60
23.96% 21.60% 20.12% 19.23% 15.09% 27.51% 30.47% 24.26% 17.75%
Sân trung lập 2 2 1 3 3 4 4 1 2
18.18% 18.18% 9.09% 27.27% 27.27% 36.36% 36.36% 9.09% 18.18%
Sân khách 50 65 93 72 65 108 129 68 40
14.49% 18.84% 26.96% 20.87% 18.84% 31.30% 37.39% 19.71% 11.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Znicz Pruszkow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 1 32 60 1 56 14 12 27
45.00% 1.67% 53.33% 51.28% 0.85% 47.86% 26.42% 22.64% 50.94%
Sân nhà 20 1 22 19 0 20 9 10 18
46.51% 2.33% 51.16% 48.72% 0.00% 51.28% 24.32% 27.03% 48.65%
Sân trung lập 1 0 1 4 0 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 0 9 37 1 33 5 2 9
40.00% 0.00% 60.00% 52.11% 1.41% 46.48% 31.25% 12.50% 56.25%
Znicz Pruszkow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D205/05/2024 23:59Znicz PruszkowVSChrobry Glogow
POL D210/05/2024 23:59Motor LublinVSZnicz Pruszkow
POL D217/05/2024 23:59Znicz PruszkowVSWisla Plock
POL D226/05/2024 21:00Odra OpoleVSZnicz Pruszkow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jakub Wojcicki
9Szymon Krocz
11Pawel Moskwik
19Patryk Czarnowski
79Wiktor Bucko
Filip Skladowski
Tiền vệ
5Yuriy Tkachuk
6Krystian Pomorski
8Tymon Proczek
13Mateusz Cegielka
14Kacper Flisiuk
15Krystian Matwiejczuk
16Szymon Jannasz
18Shuma Nagamatsu
22Krystian Tabara
30Wiktor Nowak
46Jakub Wawszczyk
91Marcel Krajewski
Piotr Jozwiak
Kacper Bojanczyk
Hậu vệ
3Dmytro Yukhymovych
4Maksymilian Brejnak
10Mateusz Grudzinski
26Filip Kendzia
47Wojciech Blyszko
Hubert Brysiak
Thủ môn
1Milosz Mleczko
12Piotr Misztal
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.