Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chrobry Glogow

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Glogow
Sân nhà: GOS Stadium
Sức chứa: 2,817
Địa chỉ: 17 rue Rudnowska,67-200 Głogów
Website: http://www.chrobry-glogow.pl/
Tuổi cả cầu thủ: 24.71(bình quân)
Chrobry Glogow - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D229/04/24Chrobry Glogow0-2Wisla Plock*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
POL D225/04/24Motor Lublin*1-1Chrobry GlogowH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D221/04/24Odra Opole*3-0Chrobry GlogowB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D214/04/24Chrobry Glogow0-0Miedz Legnica*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D206/04/24Arka Gdynia*2-1Chrobry GlogowB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
POL D231/03/24Chrobry Glogow3-2Wisla Krakow*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF23/03/24Lech Poznan1-0Chrobry GlogowB  Dướil 
POL D216/03/24GKS Tychy*1-2Chrobry GlogowT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
POL D209/03/24Chrobry Glogow2-1Stal Rzeszow*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL D203/03/24Polonia Warszawa*1-1Chrobry GlogowH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
POL D227/02/24Chrobry Glogow*0-1Gornik LecznaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
POL D218/02/24 Bruk Bet Termalica Nieciecza*1-1Chrobry GlogowH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF10/02/24Chrobry Glogow2-2Swit SkolwinH  Trênc1-0Trên
INT CF10/02/24Chrobry Glogow2-0Sleza WroclawT  Dướic1-0Trên
INT CF03/02/24Chrobry Glogow1-1Polonia Sroda Wlkp.H  Dướic0-1Trên
INT CF03/02/24Chrobry Glogow*3-0Lech Poznan BT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/01/24Chrobry Glogow3-2Gornik PolkowiceT  Trênl2-0Trên
INT CF24/01/24Odra Opole(T)*3-1Chrobry GlogowB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF20/01/24Chrobry Glogow2-1Miedz LegnicaT  Trênl2-1Trên
INT CF17/01/24Polonia Warszawa(T)*1-3Chrobry GlogowT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 10thắng kèo(71.43%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(28.57%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 3 2 1 0 1 1 3 3
40.00% 30.00% 30.00% 54.55% 27.27% 18.18% 50.00% 0.00% 50.00% 14.29% 42.86% 42.86%
Chrobry Glogow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 163 279 137 10 296 293
Chrobry Glogow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 103 115 156 113 102 171 207 126 85
17.49% 19.52% 26.49% 19.19% 17.32% 29.03% 35.14% 21.39% 14.43%
Sân nhà 58 62 75 44 42 82 92 55 52
20.64% 22.06% 26.69% 15.66% 14.95% 29.18% 32.74% 19.57% 18.51%
Sân trung lập 2 2 3 5 7 4 11 2 2
10.53% 10.53% 15.79% 26.32% 36.84% 21.05% 57.89% 10.53% 10.53%
Sân khách 43 51 78 64 53 85 104 69 31
14.88% 17.65% 26.99% 22.15% 18.34% 29.41% 35.99% 23.88% 10.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chrobry Glogow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 42 0 38 116 7 98 35 25 27
52.50% 0.00% 47.50% 52.49% 3.17% 44.34% 40.23% 28.74% 31.03%
Sân nhà 34 0 33 31 0 25 24 15 20
50.75% 0.00% 49.25% 55.36% 0.00% 44.64% 40.68% 25.42% 33.90%
Sân trung lập 0 0 1 3 2 8 2 2 0
0.00% 0.00% 100.00% 23.08% 15.38% 61.54% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 8 0 4 82 5 65 9 8 7
66.67% 0.00% 33.33% 53.95% 3.29% 42.76% 37.50% 33.33% 29.17%
Chrobry Glogow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D205/05/2024 23:59Znicz PruszkowVSChrobry Glogow
POL D211/05/2024 21:00Chrobry GlogowVSCWKS Resovia Rzeszow
POL D220/05/2024 23:59PodbeskidzieVSChrobry Glogow
POL D226/05/2024 21:00Chrobry GlogowVSZaglebie Sosnowiec
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Rafal Wolsztynski
11Mikolaj Lebedynski
23Jakub Cieslicki
27Kamil Wojtyra
Tiền vệ
6Sebastian Gorski
7Artur Bogusz
8Patryk Plewka
9Mateusz Ozimek
14Bartosz Biel
16Robert Mandrysz
19Patryk Mucha
20Eryk Pieczarka
26Nikolas Korzeniecki
29Pawel Tupaj
30Szymon Bartlewicz
77Dawid Hanc
89Mateusz Machaj
92Adrian Tworzydlo
Maciej Mackowiak
Toshiya Inoue
Hậu vệ
3Michal Michalec
4Gabriel Estigarribia
5Mavroudis Bougaidis
13Jakub Kuzdra
31Jesus Paz
33Natan Malczuk
44Albert Zarowny
80Kacper Tabis
Krzysztof Janiszewski
Thủ môn
1Damian Weglarz
22Karol Dybowski
Tomasz Turkiewicz
Jakub Korolewicz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.