Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Al-Arabi SC

Thành lập: 1952-4-1
Quốc tịch: Qatar
Thành phố: Doha
Sân nhà: Grand Hamad Stadium
Sức chứa: 13,000
Địa chỉ: Doha, Qatar
Website: http://www.alarabi.qa/
Al-Arabi SC - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
QAT D128/04/24Al-Arabi SC*4-3Muaither SCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
QAT D124/04/24Al-Arabi SC(T)*1-2Al MarkhiyaB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
QAT D117/04/24Umm Salal2-1Al-Arabi SCB  Trênl0-1Trên
INT CF12/04/24 Al-Arabi SC1-0Al-Sharjah*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
QAT D106/04/24 Al-Wakra*2-4Al-Arabi SCT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
QAT D131/03/24 Al-Arabi SC(T)0-1Al-Garrafa*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
QAT D117/03/24Al-Ahli Doha(T)1-1Al-Arabi SC*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
QAT D111/03/24Al-Arabi SC2-2Al-Sadd*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
QAT D106/03/24Qatar SC3-4Al-Arabi SC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
QFA Cup03/03/24Al Waab SC4-1Al-Arabi SCB  Trênl 
QAT D102/03/24Al-Arabi SC(T)*2-3Al Rayyan B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
QAT D126/02/24Al Duhail SC*2-2Al-Arabi SC H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
QAT CUP06/01/24Umm Salal4-4Al-Arabi SC* H0:0HòaTrênc3-1Trên
90 phút[4-4],11 mét[3-1]
QAT CUP03/01/24Qatar SC2-2Al-Arabi SC*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-4]
QAT CUP29/12/23Al Duhail SC1-3Al-Arabi SC*T0:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
QAT D121/12/23Al-Shamal0-0Al-Arabi SC*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
QAT D118/12/23Al-Sadd*0-1Al-Arabi SCT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
QAT D108/12/23Muaither SC2-2Al-Arabi SC*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
QAT D101/12/23 Al Markhiya(T)0-4Al-Arabi SC*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
QAT D125/11/23Al-Arabi SC*2-1Al-Wakra T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 3 1 0 1 1 3 4 5 2
40.00% 35.00% 25.00% 75.00% 25.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Al-Arabi SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 134 271 205 24 316 318
Al-Arabi SC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 117 127 152 117 121 142 222 145 125
18.45% 20.03% 23.97% 18.45% 19.09% 22.40% 35.02% 22.87% 19.72%
Sân nhà 44 67 53 53 57 69 94 65 46
16.06% 24.45% 19.34% 19.34% 20.80% 25.18% 34.31% 23.72% 16.79%
Sân trung lập 19 11 28 19 6 20 25 20 18
22.89% 13.25% 33.73% 22.89% 7.23% 24.10% 30.12% 24.10% 21.69%
Sân khách 54 49 71 45 58 53 103 60 61
19.49% 17.69% 25.63% 16.25% 20.94% 19.13% 37.18% 21.66% 22.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Al-Arabi SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 116 3 114 98 3 94 27 21 24
49.79% 1.29% 48.93% 50.26% 1.54% 48.21% 37.50% 29.17% 33.33%
Sân nhà 58 1 60 25 2 39 10 5 8
48.74% 0.84% 50.42% 37.88% 3.03% 59.09% 43.48% 21.74% 34.78%
Sân trung lập 19 1 22 19 0 6 3 6 6
45.24% 2.38% 52.38% 76.00% 0.00% 24.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 39 1 32 54 1 49 14 10 10
54.17% 1.39% 44.44% 51.92% 0.96% 47.12% 41.18% 29.41% 29.41%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Omar Al Soma
11Mohamed Taabouni
19Ibrahim Nasser Kala
24Abdullah Murisi
28Youssef Msakni
99Rami Ali
Tiền vệ
3Mohammad Sayyar
4Abdulrahman Anad
6Abdullah Marafee
7Marco Verratti
8Ahmed Fathi
10Rafael Alcantarado Nascimento, Rafinha
15Jassem Gaber Abdulsallam
17Aron Einar Malmquist Gunnarsson
27Ahmad Moain Doozandeh
32Salem Reda
33Abdulrahim Yousuf Al-Balushi
Hậu vệ
2Yousuf Muftah
5Wassim Keddari
12Hamid Ismail
13Mohamed Al Aeldin
14Hilal Mohammed
16Abdulla Issa Al Salati
22Abdou-Lakhad Diallo
Thủ môn
21Mahmoud Abunada
30Noureldin Ahmed
31Jasem Adel Al Hail
96Amir Hassan Katol
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.