Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Real Betis - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
317 |
540 |
295 |
29 |
584 |
597 |
Real Betis - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
216 |
244 |
322 |
222 |
177 |
321 |
400 |
261 |
199 |
18.29% |
20.66% |
27.27% |
18.80% |
14.99% |
27.18% |
33.87% |
22.10% |
16.85% |
Sân nhà |
112 |
125 |
148 |
82 |
57 |
114 |
185 |
125 |
100 |
21.37% |
23.85% |
28.24% |
15.65% |
10.88% |
21.76% |
35.31% |
23.85% |
19.08% |
Sân trung lập |
7 |
14 |
21 |
12 |
7 |
19 |
22 |
11 |
9 |
11.48% |
22.95% |
34.43% |
19.67% |
11.48% |
31.15% |
36.07% |
18.03% |
14.75% |
Sân khách |
97 |
105 |
153 |
128 |
113 |
188 |
193 |
125 |
90 |
16.28% |
17.62% |
25.67% |
21.48% |
18.96% |
31.54% |
32.38% |
20.97% |
15.10% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Real Betis - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
248 |
11 |
240 |
239 |
11 |
199 |
40 |
50 |
51 |
49.70% |
2.20% |
48.10% |
53.23% |
2.45% |
44.32% |
28.37% |
35.46% |
36.17% |
Sân nhà |
165 |
10 |
171 |
50 |
1 |
44 |
13 |
15 |
14 |
47.69% |
2.89% |
49.42% |
52.63% |
1.05% |
46.32% |
30.95% |
35.71% |
33.33% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
16 |
18 |
0 |
7 |
0 |
2 |
5 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
72.00% |
0.00% |
28.00% |
0.00% |
28.57% |
71.43% |
Sân khách |
71 |
1 |
53 |
171 |
10 |
148 |
27 |
33 |
32 |
56.80% |
0.80% |
42.40% |
51.98% |
3.04% |
44.98% |
29.35% |
35.87% |
34.78% |
|
|
|
|