Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hồng Kông FC(Hong Kong FC)

Thành lập: 1886-2-12
Quốc tịch: Hong Kong, Trung Quốc
Thành phố: Hồng Kông
Sân nhà: Hong Kong Football Club Stadium
Sức chứa: 2,750
Địa chỉ: 3 Sports Road,Happy Valley,Hong Kong
Website: http://www.hkfc.com.hk
Email: [email protected]
Hồng Kông FC(Hong Kong FC) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HK PRL28/04/24Hồng Kông FC0-3Wofoo Tai Po*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HK PRL20/04/24Lee Man*2-0Hồng Kông FCB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
HK PRL06/04/24Southern District*2-1Hồng Kông FCB0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
HK PRL31/03/24Hồng Kông FC0-4Lee Man*B2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
HK PRL17/03/24Hồng Kông FC2-1HK(U23)T  Trênl1-1Trên
HKFA C09/03/24Kitchee2-0Hồng Kông FCB  Dướic1-0Trên
HK PRL03/03/24Hồng Kông FC1-3Kitchee*B2 3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
HK PRL25/02/24Hồng Kông FC0-5Southern District*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
HK PRL18/02/24Tai Chung FC1-3Hồng Kông FC*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
HK SC07/02/24HK(U23)0-1Hồng Kông FCT  Dướil0-0Dưới
HK SC28/01/24 Hồng Kông FC1-3Thâm Thủy Bộ SAB  Trênc0-2Trên
HK SC21/01/24Hồng Kông FC2-4Southern District*B1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
HK SC14/01/24Hồng Kông FC3-3Đông Phương AA*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
HK SC07/01/24Hồng Kông FC*2-1HK(U23)T0:1HòaTrênl1-1Trên
HK SC31/12/23Southern District*2-2Hồng Kông FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
HK SC24/12/23Thâm Thủy Bộ SA4-4Hồng Kông FCH  Trênc3-1Trên
HK PRL17/12/23North District*2-2Hồng Kông FC H0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
HK SC26/11/23Đông Phương AA*4-1Hồng Kông FCB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
HK SC15/11/23Hồng Kông FC2-0Wofoo Tai Po* T3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
HK PRL12/11/23Hồng Kông FC*4-1Tai Chung FCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 1hòa(6.67%), 5thua kèo(33.33%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 1 6 0 0 0 2 3 4
30.00% 20.00% 50.00% 36.36% 9.09% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Hồng Kông FC(Hong Kong FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 39 104 103 40 152 134
Hồng Kông FC(Hong Kong FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 86 43 46 33 78 68 77 54 87
30.07% 15.03% 16.08% 11.54% 27.27% 23.78% 26.92% 18.88% 30.42%
Sân nhà 39 20 22 18 37 33 36 30 37
28.68% 14.71% 16.18% 13.24% 27.21% 24.26% 26.47% 22.06% 27.21%
Sân trung lập 6 2 3 2 8 7 5 3 6
28.57% 9.52% 14.29% 9.52% 38.10% 33.33% 23.81% 14.29% 28.57%
Sân khách 41 21 21 13 33 28 36 21 44
31.78% 16.28% 16.28% 10.08% 25.58% 21.71% 27.91% 16.28% 34.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hồng Kông FC(Hong Kong FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 18 3 17 31 3 43 0 0 2
47.37% 7.89% 44.74% 40.26% 3.90% 55.84% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 8 2 10 12 1 23 0 0 1
40.00% 10.00% 50.00% 33.33% 2.78% 63.89% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 3 0 4 5 0 6 0 0 1
42.86% 0.00% 57.14% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 7 1 3 14 2 14 0 0 0
63.64% 9.09% 27.27% 46.67% 6.67% 46.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Hồng Kông FC(Hong Kong FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HK PRL04/05/2024 18:00Đông Phương AAVSHồng Kông FC
HK PRL12/05/2024 16:30Hồng Kông FCVSNorth District
HK PRL19/05/2024 18:00Hồng Kông Rangers FCVSHồng Kông FC
HK PRL26/05/2024 15:00Hồng Kông FCVSThâm Thủy Bộ SA
Tôi muốn nói
Tiền đạo
12Toshihiro Murakoshi
19Jahangir Khan
26Leonardo Jose Peres
47Daniel Ga Wing Man
91Thiago Lima da Silva
Tiền vệ
6Lee Chun Yin Ryan
7Dominic Johns
8Marcus McMillan
10Jean Carllo Maciel
16Wan Chun
17Gustavo Henrique
20Akihiro Koike
30Paulo Robspierry Carreiro, Paulinho
31Calum Bloxham
32Mamadou Habib Bah
Hậu vệ
2Chow Timothy Stephen
3Felix Perez-Doyle
4Liu Xue Ming
5Martin Fray
18Jonathan Jack Sealy
23Jordon Graham John Brown
24Stefan Antonic
Thủ môn
1Freddie Toomer
81Justin Estlinbaum
85Issey Jose Maholo
88Gilles Meyer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.