Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SKU Amstetten

Thành lập: 1997-11-30
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Amstetten
Sức chứa: 3,000
Website: http://www.sku.amstetten.at/
SKU Amstetten - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24SV Ried*3-0SKU AmstettenB0:1 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
AUT D220/04/24SKU Amstetten*1-4SK Sturm Graz Amat.B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D214/04/24SV Lafnitz2-2SKU Amstetten*H0:0HòaTrênc0-0Dưới
AUT D206/04/24SKU Amstetten*0-1FC DornbirnB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
AUT D230/03/24SKN St.Polten*3-1SKU AmstettenB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
AUT D216/03/24SKU Amstetten1-3FC Admira Wacker Modling*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
AUT D209/03/24SV Stripfing*0-2SKU AmstettenT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUT D202/03/24SKU Amstetten0-1DSV Leoben* B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUT D224/02/24SC Bregenz*0-1SKU Amstetten T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AUT D217/02/24SKU Amstetten1-3Grazer AK*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF03/02/24Wiener Sportklub0-7SKU Amstetten*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF27/01/24SKU Amstetten4-1Rapid Wien BT  Trênl2-0Trên
INT CF24/01/24SCU Ardagger0-0SKU AmstettenH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/01/24SK Dynamo Ceske Budejovice*6-3SKU AmstettenB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
INT CF13/01/24SKU Amstetten4-0Union GurtenT  Trênc 
AUT D226/11/23SKU Amstetten1-3First Vienna FC*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D211/11/23SV Horn*3-1SKU AmstettenB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D204/11/23FC Liefering*2-2SKU Amstetten H0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
AUT CUP02/11/23SKU Amstetten1-5Rapid Wien*B2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
AUT D228/10/23 SKU Amstetten*1-1Kapfenberg SuperfundH0:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 4thắng kèo(23.53%), 2hòa(11.76%), 11thua kèo(64.71%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 1 7 0 0 0 3 3 4
25.00% 20.00% 55.00% 20.00% 10.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
SKU Amstetten - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 96 218 197 23 253 281
SKU Amstetten - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 134 76 136 80 108 121 157 123 133
25.09% 14.23% 25.47% 14.98% 20.22% 22.66% 29.40% 23.03% 24.91%
Sân nhà 82 42 75 36 40 47 80 73 75
29.82% 15.27% 27.27% 13.09% 14.55% 17.09% 29.09% 26.55% 27.27%
Sân trung lập 2 1 2 3 4 3 3 3 3
16.67% 8.33% 16.67% 25.00% 33.33% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 50 33 59 41 64 71 74 47 55
20.24% 13.36% 23.89% 16.60% 25.91% 28.74% 29.96% 19.03% 22.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SKU Amstetten - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 1 48 49 5 59 15 12 11
44.94% 1.12% 53.93% 43.36% 4.42% 52.21% 39.47% 31.58% 28.95%
Sân nhà 20 1 33 22 3 19 6 7 3
37.04% 1.85% 61.11% 50.00% 6.82% 43.18% 37.50% 43.75% 18.75%
Sân trung lập 1 0 1 5 1 2 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 19 0 14 22 1 38 9 5 7
57.58% 0.00% 42.42% 36.07% 1.64% 62.30% 42.86% 23.81% 33.33%
SKU Amstetten - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 00:10SKU AmstettenVSFloridsdorfer AC
AUT D212/05/2024 16:30Kapfenberg SuperfundVSSKU Amstetten
AUT D218/05/2024 00:10SKU AmstettenVSFC Liefering
AUT D220/05/2024 22:00SKU AmstettenVSSV Horn
AUT D225/05/2024 23:30First Vienna FCVSSKU Amstetten
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Dominik Starkl
9Marco Siverio
18Tobias Pellegrini
21Daniel Owusu
29Marcel Michael Monsberger
37Jan Koppensteiner
39Lukas Henikl
47Dominik Weixelbraun
Tiền vệ
8Niels Hahn
10Burak Yilmaz
15Philipp Offenthaler
20Marcel Moschinger
25Nicolas Andermatt
35Lukas Haberhauer
44Marco Sulzner
70Fabian Miesenbock
77Marco Kadlec
Leon Fust
Fabian Palzer
Hậu vệ
4Julian Tomka
5Harald Hauser
6Can Kurt
11Daniel Rosenbichler
19Sebastian Breuer
22Silvio Apollonio
27Sebastian Dirnberger
30Marco Stark
36Timo Weinberger
Thủ môn
1Elias Scherf
28Dennis Verwuster
31Thomas Willersberger
33Kilian Scharner
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.